- Từ điển Nhật - Việt
えきゆう
Mục lục |
[ 益友 ]
/ ÍCH HỮU /
n
Người bạn tốt/người bạn hữu ích/bạn tri kỷ
- 友達は何のためにあるのか?益友じゃないか:Bạn thân có để làm gì?liệu có phải là bạn thân không;ほんの数人の友達しかない:Tôi chỉ có vài người bạn thân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
えくぼ
Mục lục 1 [ 笑窪 ] 1.1 n 1.1.1 lúm đồng tiền 2 [ 靨 ] 2.1 n 2.1.1 lúm đồng tiền [ 笑窪 ] n lúm đồng tiền [ 靨 ] n lúm đồng... -
えぐるようにとる
n nạo -
えだ
Mục lục 1 [ 枝 ] 1.1 n 1.1.1 nhánh cây 1.1.2 nhành 1.1.3 cành/nhánh 1.1.4 cành cây 2 Tin học 2.1 [ 枝 ] 2.1.1 nhánh/chi nhánh [branch]... -
えだきり
[ 枝切り ] n sự tỉa bớt/tỉa cây/tỉa cành 高枝切りばさみ :Người tỉa cây 高枝切り :Kéo tỉa cây -
えだくみ
Mục lục 1 [ 画工 ] 1.1 / HỌA CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Họa sĩ/nghệ sĩ [ 画工 ] / HỌA CÔNG / n Họa sĩ/nghệ sĩ 銅版画工 : thợ... -
えだつぎ
[ 枝接ぎ ] n sự ghép cành 緑枝接ぎ :Kỹ thuật ghép cành non -
えだは
[ 枝葉 ] n cành và lá/cành lá -
えだまめ
[ 枝豆 ] n đậu xanh -
えだみち
Mục lục 1 [ 枝道 ] 1.1 / CHI ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 đường nhánh/ngả rẽ/ngã rẽ [ 枝道 ] / CHI ĐẠO / n đường nhánh/ngả rẽ/ngã... -
えだげ
Mục lục 1 [ 枝毛 ] 1.1 / CHI MAO / 1.2 n 1.2.1 sự rẽ tóc/tóc chẻ/tóc bị chẻ [ 枝毛 ] / CHI MAO / n sự rẽ tóc/tóc chẻ/tóc... -
えだわかれ
Mục lục 1 [ 枝分かれ ] 1.1 / CHI PHÂN / 1.2 n 1.2.1 Sự phân nhánh/sự phân cành/chia cành/phân chia/tách/ phân chi [ 枝分かれ ]... -
えっきょう
Mục lục 1 [ 越境 ] 1.1 n 1.1.1 việt kiều 1.1.2 sự vượt biên giới [ 越境 ] n việt kiều sự vượt biên giới メキシコ人たちは越境してアメリカへ入った。:... -
えっくすなみかんりず
Kỹ thuật [ えっくすなみ管理図 ] hình quản lý median -
えっくすなみ管理図
Kỹ thuật [ えっくすなみかんりず ] hình quản lý median -
えっくすかんりず
Kỹ thuật [ えっくす管理図 ] hình quản lý X -
えっくすせん
Mục lục 1 [ X線 ] 1.1 / TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tia chụp Xquang/tia X quang [ X線 ] / TUYẾN / n tia chụp Xquang/tia X quang 会場へ入る前にX線で検査される:... -
えっくすわいりろん
Kinh tế [ エックスワイ理論 ] thuyết X-Y Explanation : D・マクレガーが提唱したもので、人間は本来仕事は嫌いで、命令されなければ働かず、責任をとることに対して逃避的なものである、というこれまでの考え方をX理論と呼ぶ。これとは反対に、人間はもともと働くことに喜びを持ち、困難な目標に対しても積極的に取り組むものである、という考え方をY理論という。そして人びとがY理論にもとづく行動をしていないのは、X理論のもとに管理されていることにあり、Y理論にもとづく管理がなされるべきだといわれる。 -
えっくす管理図
Kỹ thuật [ えっくすかんりず ] hình quản lý X -
えっちてぃーえっちえすねんど
Kỹ thuật [ HTHS粘度 ] độ nhớt HTHS [HTHS viscosity] -
えっちていり
Kỹ thuật [ H定理 ] định lý H [H-theorem]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.