Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えつらんしつ

[ 閲覧室 ]

n

phòng đọc sách
教員閲覧室: phòng đọc sách của giáo viên
教官閲覧室: phòng đọc sách của khoa
大閲覧室: phòng đọc sách lớn
特別閲覧室: phòng đọc sách đặc biệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えて

    Mục lục 1 [ 得手 ] 1.1 / ĐẮC THỦ / 1.2 n 1.2.1 Sở trường/điểm mạnh [ 得手 ] / ĐẮC THỦ / n Sở trường/điểm mạnh 得手不得手:...
  • えでぃんとんきんじ

    Kỹ thuật [ エディントン近似 ] phép xấp xỉ Eddington [Eddington approximation]
  • えと

    Mục lục 1 [ 干支 ] 1.1 / CAN CHI / 1.2 n 1.2.1 12 con giáp/can chi [ 干支 ] / CAN CHI / n 12 con giáp/can chi あなたの干支は何ですか。:...
  • えとき

    Mục lục 1 [ 絵解き ] 1.1 / HỘI GIẢI / 1.2 n 1.2.1 giải thích bằng tranh ảnh 2 Kinh tế 2.1 [ 絵説き ] 2.1.1 đầu đề/phần chú...
  • えとく

    Mục lục 1 [ 会得 ] 1.1 / HỘI ĐẮC / 1.2 n 1.2.1 Hiểu/sự hiểu/sự nắm vững/sự nhận thức/sự đánh giá [ 会得 ] / HỘI ĐẮC...
  • えとくする

    Mục lục 1 [ 会得する ] 1.1 n 1.1.1 tiếp thu 1.1.2 thông thuộc 1.1.3 thấu đáo 1.1.4 thấm nhuần [ 会得する ] n tiếp thu thông...
  • えどっこ

    [ 江戸っ子 ] n dân gốc Edo Ghi chú: giống như Việt Nam nói dân Hà Nội gốc
  • えどまえ

    Mục lục 1 [ 江戸前 ] 1.1 / GIANG HỘ TIỀN / 1.2 n 1.2.1 Kiểu Tokyo [ 江戸前 ] / GIANG HỘ TIỀN / n Kiểu Tokyo
  • えどがわ

    Mục lục 1 [ 江戸川 ] 1.1 / GIANG HỘ XUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Dòng sông edo [ 江戸川 ] / GIANG HỘ XUYÊN / n Dòng sông edo
  • えどじだい

    Mục lục 1 [ 江戸時代 ] 1.1 / GIANG HỘ THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Thời kỳ edo (1603-1868) [ 江戸時代 ] / GIANG HỘ THỜI ĐẠI / n...
  • えな

    Mục lục 1 [ 胞衣 ] 1.1 / BÀO Y / 1.2 n 1.2.1 nhau thai [ 胞衣 ] / BÀO Y / n nhau thai
  • えなめるぬりてっぱん

    [ エナメル塗鉄板 ] n tôn tráng men
  • えなめるひく

    [ エナメル引く ] n tráng men
  • えなめるしつ

    Kỹ thuật [ エナメル質 ] lớp men/tráng men [enamel]
  • えぬおーのうどけい

    Kỹ thuật [ NO濃度計 ] nồng độ kế oxit nitric [nitric oxide analyzer]
  • えぬおーえっくす

    Kỹ thuật [ NOx ] oxit nitơ [NOx]
  • えぬおーえっくすてんかんりつ

    Kỹ thuật [ NOx転換率 ] tỉ lệ biến đổi oxit nitơ [NOx conversion ratio]
  • えぬおーえっくすのうどけい

    Kỹ thuật [ NOx濃度計 ] nồng độ kế oxit nitơ [nitrogen oxides analyzer]
  • えぬおーえっくすじどうけいそくき

    Kỹ thuật [ NOx自動計測器 ] máy phân tích oxit nitơ liên tục [continuous analyzers for nitrogen oxides]
  • えぬでぃーあいあーる

    Kỹ thuật [ NDIR ] Máy dò tia hồng ngoại không tán sắc [non-dispersive infrared detector]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top