Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えふおーびー

Kỹ thuật

[ FOB ]

phương thức giao hàng FOB [free on board]
Explanation: Phương thức giao hàng trong thương mại quốc tế trong đó rủi ro và chi phí di chuyển từ người bán sang người mua tại lan can tàu ở cảng đi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えふおーあーるてぃーあーるえーえぬ

    Kỹ thuật [ FORTRAN ] Ngôn ngữ Fortran [Fortran] Explanation : Ngôn ngữ máy tính dùng trong toán học và khoa học.
  • えふた/よーろっぱじゆうぼうえきれんごう

    Kinh tế [ エフタ/ヨーロッパ自由貿易連合 ] Hiệp hội Mậu dịch Tự do châu Âu [European Free Trade Association]
  • えふだぶりゅほう

    Kỹ thuật [ FW法 ] phương pháp cuộn dây sợi nung [filament winding]
  • えふだぶりゅせいけいそうち

    Kỹ thuật [ FW成形装置 ] máy đúc cuộn dây sợi nung [filament winding molding machine]
  • えふてぃーえー

    Kỹ thuật [ FTA ] phân tích lỗi theo sơ đồ cây [fault tree analysis]
  • えふてぃーえる

    Kỹ thuật [ FTL ] Đường truyền linh hoạt [flexible transfer line]
  • えふぶいえむ

    Kỹ thuật [ FVM ] phương pháp dung lượng hữu hạn [finite volume method]
  • えふえふてぃー

    Kỹ thuật [ FFT ] biến quả Fourier nhanh [fast fourier transform] Explanation : Tập hợp các thuật toán dùng để tính toán biến...
  • えふえすほう

    Kỹ thuật [ FS法 ] phương thức phân chia thực hiện theo từng bước [fractional step method]
  • えふえー

    Kỹ thuật [ FA ] tự động hóa tại nhà máy [factory automation]
  • えふえーえす

    Kỹ thuật [ FAS ] hệ thống lắp ráp linh hoạt [flexible assembly system]
  • えふえーえー

    Kỹ thuật [ FAA ] Cơ quan hàng không liên bang [federal aviation administration]
  • えふえむえす

    Kỹ thuật [ FMS ] hệ thống sản xuất dễ thích ứng [flexible manufacturing system]
  • えふえむいーえー

    Kỹ thuật [ FMEA ] việc phân tích cách thức lỗi và các ảnh hưởng [failure mode and effects analysis]
  • えふしーてぃーほう

    Kỹ thuật [ FCT法 ] phương thức truyền tải được hiệu chỉnh bởi chất trợ dung [Flux corrected transport method]
  • えふあーる

    Kỹ thuật [ FR ] động cơ trước truyền động sau [front engine rear drive]
  • えふあーるぴー

    Kỹ thuật [ FRP ] chất dẻo có cốt sợi [FRP]
  • えふあーるえむ

    Kỹ thuật [ FRM ] Kim loại được gia cố sợi [fiber reinforced metal]
  • えふ・おー・びー/ほんせんわたし

    Kinh tế [ エフ・オー・ビー/本船渡し ] F.O.B [free on board (f.o.b)]
  • えし

    Mục lục 1 [ 画師 ] 1.1 / HỌA SƯ / 1.2 n 1.2.1 Họa sĩ 2 [ 絵師 ] 2.1 / HỘI SƯ / 2.2 n 2.2.1 Họa sĩ [ 画師 ] / HỌA SƯ / n Họa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top