Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えんかくきょういく

Mục lục

[ 遠隔教育 ]

/ VIỄN CÁCH GIÁO DỤC /

n

giáo dục từ xa/đào tạo từ xa
遠隔教育のシステム: hệ thống đào tạo từ xa
遠隔教育のシステムの確立: xây dựng hệ thống giáo dục, đào tạo từ xa
遠隔教育を進める: tăng cường công tác đào tạo từ xa
米国遠隔教育協会: hiệp hội giáo dục từ xa Mỹ

Tin học

[ 遠隔教育 ]

học từ xa [distance learning/remote learning]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top