- Từ điển Nhật - Việt
えんかくきょういく
Mục lục |
[ 遠隔教育 ]
/ VIỄN CÁCH GIÁO DỤC /
n
giáo dục từ xa/đào tạo từ xa
- 遠隔教育のシステム: hệ thống đào tạo từ xa
- 遠隔教育のシステムの確立: xây dựng hệ thống giáo dục, đào tạo từ xa
- 遠隔教育を進める: tăng cường công tác đào tạo từ xa
- 米国遠隔教育協会: hiệp hội giáo dục từ xa Mỹ
Tin học
[ 遠隔教育 ]
học từ xa [distance learning/remote learning]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
えんかくそくてい
Tin học [ 遠隔測定 ] đo đạc từ xa [telemetry/remote measurement] Explanation : Quá trình tự động ghi nhận các số báo của một... -
えんかくそうさ
Mục lục 1 [ 遠隔操作 ] 1.1 / VIỄN CÁCH THAO TÁC / 1.2 n 1.2.1 sự điều khiển từ xa/sự thao tác từ xa 2 Tin học 2.1 [ 遠隔操作... -
えんかくそうさぷろとこるきかい
Tin học [ 遠隔操作プロトコル機械 ] máy giao thức thao tác từ xa [remote-operation-protocol-machine] -
えんかくそうさサービスようそ
Tin học [ 遠隔操作サービス要素 ] phần tử dịch vụ thao tác từ xa [Remote Operation Service Element] -
えんかくつうしん
Tin học [ 遠隔通信 ] viễn thông [telecommunications] Explanation : Thông tin liên lạc bằng cáp, điện báo, điện thoại, rađiô... -
えんかくばっちにゅうりょく
Tin học [ 遠隔バッチ入力 ] nhập bó từ xa [remote batch entry] -
えんかくばっちしょり
Tin học [ 遠隔バッチ処理 ] xử lý bó từ xa [remote batch processing] -
えんかくほしゅ
Tin học [ 遠隔保守 ] bảo dưỡng từ xa [remote maintenance] -
えんかくほしゅシステム
Tin học [ 遠隔保守システム ] công nghệ hệ thống thông tin hỗ trợ dịch vụ tiên tiến [ASSIST/Advanced Service Support Information... -
えんかくじょぶにゅうりょく
Tin học [ 遠隔ジョブ入力 ] nhập công việc ở xa [remote job entry/RJE (abbr.)] -
えんかくしけんほう
Tin học [ 遠隔試験法 ] phương pháp kiểm thử từ xa [remote test method] -
えんかくしげん
Tin học [ 遠隔資源 ] tài nguyên từ xa [remote resource] -
えんかくしょり
Tin học [ 遠隔処理 ] xử lý từ xa [teleprocessing] Explanation : Là một thuật ngữ bắt nguồn từ IBM. Đây là việc sử dụng... -
えんかくけいき
Kỹ thuật [ 遠隔計器 ] thiết bị đo xa [telemeter] Explanation : Thiết bị đo xa (thường dùng cho vô tuyến). -
えんかくこうぎ
Tin học [ 遠隔講義 ] học từ xa [distance learning] -
えんかくいっかつにゅうりょく
Tin học [ 遠隔一括入力 ] nhập bó từ xa [remote batch entry] -
えんかくいっかつしょり
Tin học [ 遠隔一括処理 ] xử lý bó từ xa [remote batch processing] -
えんかくいりょう
Tin học [ 遠隔医療 ] y học từ xa [remote medicine] -
えんかくかんし
Tin học [ 遠隔監視 ] giám sát từ xa [remote supervision] -
えんかくせいぎょ
Mục lục 1 [ 遠隔制御 ] 1.1 n 1.1.1 sự điều khiển từ xa/sự thao tác từ xa/điều khiển từ xa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 遠隔制御...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.