Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おい!

adj, int

bớ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おう

    Mục lục 1 [ 凹 ] 1.1 n 1.1.1 chỗ lõm 2 [ 翁 ] 2.1 / ÔNG / 2.2 n 2.2.1 ông già/cụ già 3 [ 生う ] 3.1 v5u 3.1.1 mọc (răng)/phát triển/lớn...
  • ずうずうしい

    [ 図々しい ] adj vô liêm sỉ/trơ tráo/trơ trẽn/không biết xấu hổ
  • おうずる

    Mục lục 1 [ 応ずる ] 1.1 v5z 1.1.1 ứng 1.1.2 ưng 1.1.3 trả lời/ứng đáp/đáp ứng 1.1.4 phù hợp/thích hợp [ 応ずる ] v5z ứng...
  • おうたい

    Mục lục 1 [ 応対 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiếp đãi/sự ứng đối 2 [ 応対する ] 2.1 vs 2.1.1 tiếp đãi/ứng đối [ 応対 ] n sự tiếp...
  • おうぎ

    [ 扇 ] n quạt gấp/quạt giấy/quạt 白檀の扇 : quạt làm bằng gỗ đàn hương 尾扇: quạt lông công 天井扇が付いている高い天井 :...
  • おうぎがた

    Mục lục 1 [ 扇形 ] 1.1 n 1.1.1 hình cái quạt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 扇形 ] 2.1.1 hình quạt [sector] [ 扇形 ] n hình cái quạt 扇形アンテナ:...
  • おうきゅう

    [ 応急 ] vs Sơ cứu/cấp cứu 応急策をとる : áp dụng biện pháp sơ cứu どちらも応急手当が必要だという点で似ている:...
  • おうきゅうしょち

    [ 応急処置 ] n Sơ cứu/cấp cứu 応急処置のできる人はいませんか ? : có ai biết sơ cứu không? 彼に応急処置をお願いします:...
  • おうだ

    [ 殴打 ] n đánh nhau/đánh/tấn công/ẩu đả/đánh đập いきなりの殴打 : đánh (tấn công) bất ngờ 少年の父親は彼に荒々しい殴打を与えた :...
  • おうだする

    [ 殴打する ] vs đánh nhau/đánh/tấn công/ẩu đả/đánh đập 後に殴打されて死亡する : bị đánh vào đầu và chết...
  • おうだん

    Mục lục 1 [ 横断 ] 1.1 n 1.1.1 sự băng qua 2 [ 横断する ] 2.1 vs 2.1.1 băng qua 3 [ 黄疸 ] 3.1 n 3.1.1 bệnh vàng da [ 横断 ] n sự...
  • おうだんほどう

    [ 横断歩道 ] n đường cho người đi bộ sang đường/đường đi bộ 動車の運転手が横断歩道で止まらなかったために彼女は命を失った :...
  • おうだんせいけいすう

    Kỹ thuật [ 横弾性係数 ] hệ số đàn hồi chiều ngang [modulus of transverse elasticity]
  • おうだんめん

    Kỹ thuật [ 横断面 ] mặt cắt ngang [cross-section]
  • おうちゃく

    Mục lục 1 [ 横着 ] 1.1 n 1.1.1 lười biếng/lười nhác/ăn không ngồi rồi 1.2 adj-na 1.2.1 lười/lười biếng/lười nhác/ăn không...
  • おうちょうをおこす

    [ 王朝を興す ] n hưng quốc
  • おうと

    [ 嘔吐 ] n thổ tả
  • おうとつ

    [ 凹凸 ] n sự lồi lõm/không bằng phẳng 凹凸のある方を上にしてください。: Chuyển mặt lồi lõm lên trên.
  • おうとつの

    Kỹ thuật [ 凹凸の ] lồi lõm [uneven]
  • おうとう

    Mục lục 1 [ 応答 ] 1.1 n 1.1.1 ứng đáp 1.1.2 sự trả lời/tiếng trả lời 1.1.3 đáp lại/trả lời 2 [ 応答する ] 2.1 vs 2.1.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top