- Từ điển Nhật - Việt
おうしゅうしょうひしゃれんめい
Xem thêm các từ khác
-
おうしゅうけいざいきょうどうたい
Mục lục 1 [ 欧州経済共同体 ] 1.1 n 1.1.1 Cộng đồng Kinh tế Châu Âu 2 Kinh tế 2.1 [ 欧州経済共同体 ] 2.1.1 thị trường... -
おうしゅうけいざいちいき
[ 欧州経済地域 ] n Khu vực Kinh tế Châu Âu -
おうしゅうけいざいつうかどうめい
[ 欧州経済通貨同盟 ] n Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Châu Âu -
おうしゅうけいざいどうめい
Kinh tế [ 欧州経済同盟 ] Đồng minh thanh toán châu Âu [European Payment Union] -
おうしゅうけいざいいいんかい
Kinh tế [ 欧州経済委員会 ] ủy ban Kinh tế châu Âu [Economic Commission for Europe] -
おうしゅうげんしかくけんきゅうきかん
[ 欧州原子核研究機関 ] n Cơ quan Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu -
おうしゅうげんしりょくきょうどうたい
[ 欧州原子力共同体 ] n Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu -
おうしゅうこくさいがっこうきょうぎかい
[ 欧州国際学校協議会 ] n Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu -
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい
[ 欧州コンピュータ工業会 ] n Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu -
おうしゅういやくひんしんさちょう
[ 欧州医薬品審査庁 ] n Cục kiểm tra dược phẩm Châu Âu -
おうしゅううちゅうきかん
[ 欧州宇宙機関 ] n Cơ quan hàng không Châu Âu -
おうしゅうかがくざいだん
[ 欧州科学財団 ] n Tổ chức Khoa học Châu Âu -
おうしゅうせきたんてっこうきょうどうたい
Mục lục 1 [ 欧州石炭鉄鋼共同体 ] 1.1 n 1.1.1 Cộng đồng Than và Thép Châu Âu 2 Kinh tế 2.1 [ 欧州石炭鉄鋼共同体 ] 2.1.1... -
おうしゅうせいやくだんたいれんごうかい
[ 欧州製薬団体連合会 ] n Liên hiệp các hãng sản xuất dược Châu Âu -
おうしゅうろうどうくみあいれんめい
[ 欧州労働組合連盟 ] n Tổng liên đoàn Châu Âu -
おうしゅうれんごう
Mục lục 1 [ 欧州連合 ] 1.1 n 1.1.1 Liên minh Châu Âu 2 Kinh tế 2.1 [ 欧州連合 ] 2.1.1 EU [European Union (EU)] [ 欧州連合 ] n Liên... -
おうこく
[ 王国 ] n vương quốc/đất nước theo chế độ quân chủ タイ王国 : vương quốc Thái Lan 強大で誇り高き王国 :... -
おうこう
Mục lục 1 [ 王侯 ] 1.1 n 1.1.1 vương hầu/quí tộc 2 Kinh tế 2.1 [ 往航 ] 2.1.1 chuyến đi [outward voyage] [ 王侯 ] n vương hầu/quí... -
おうこうかもつ
Kinh tế [ 往航貨物 ] hàng chở ra [outward cargo] -
おうごん
[ 黄金 ] n, adj-no hoàng kim/vàng 黄金で作った像: bức tượng bằng vàng 彼女の宝は黄金でもなければ宝石でもなく、アルバムだった:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.