- Từ điển Nhật - Việt
おうしゅうせいやくだんたいれんごうかい
Xem thêm các từ khác
-
おうしゅうろうどうくみあいれんめい
[ 欧州労働組合連盟 ] n Tổng liên đoàn Châu Âu -
おうしゅうれんごう
Mục lục 1 [ 欧州連合 ] 1.1 n 1.1.1 Liên minh Châu Âu 2 Kinh tế 2.1 [ 欧州連合 ] 2.1.1 EU [European Union (EU)] [ 欧州連合 ] n Liên... -
おうこく
[ 王国 ] n vương quốc/đất nước theo chế độ quân chủ タイ王国 : vương quốc Thái Lan 強大で誇り高き王国 :... -
おうこう
Mục lục 1 [ 王侯 ] 1.1 n 1.1.1 vương hầu/quí tộc 2 Kinh tế 2.1 [ 往航 ] 2.1.1 chuyến đi [outward voyage] [ 王侯 ] n vương hầu/quí... -
おうこうかもつ
Kinh tế [ 往航貨物 ] hàng chở ra [outward cargo] -
おうごん
[ 黄金 ] n, adj-no hoàng kim/vàng 黄金で作った像: bức tượng bằng vàng 彼女の宝は黄金でもなければ宝石でもなく、アルバムだった:... -
おうごんぶんかつひりつ
Kinh tế [ 黄金分割比率 ] tỷ lệ vàng [Golden-ratio] Category : 分析・指標 Explanation : 相場の戻り測定や、上値目標値を計算する場合によく用いられる。///黄金分割比率は、もともと「0.618対0.382」の関係をいい、イタリアの数学者のフィボナッチが考えだした。///トランプや名刺のタテ・ヨコの関係から、米国防省(ペンタゴン)、ピラミッド、クモの巣、宇宙の渦巻き星雲の形など、ありとあらゆる自然界に存在するものに黄金分割比が見られる。///自然界の本来あるべき美しい姿を支配している比率と考えられていることから、相場の世界でも、この考え方があてはめられている。... -
おういをゆずる
[ 王位を譲る ] exp truyền nối ngôi vua 健康上の理由で王位を譲る: truyền ngôi vua vì lý do sức khoẻ -
おういん
[ 押韻 ] n sự gieo vần/gieo vần わざとらしい押韻: gieo vần một cách gượng ép (vần gieo nghe không xuôi) 二重押韻: gieo... -
おうさま
[ 王様 ] n vua お客様は王様です: khách hàng là thượng đế 王様の新しい服 : bộ quần áo mới của nhà vua 三ガ日は、ひたすら食べて寝るだけ。ちょっとした王様気分だね:... -
おうか
Mục lục 1 [ 桜花 ] 1.1 / ANH HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa anh đào [ 桜花 ] / ANH HOA / n hoa anh đào -
おうかくまく
[ 横隔膜 ] n cơ hoành 横隔膜の下方にある : nằm ở phía dưới của cơ hoành 横隔膜を弱める: làm cho cơ hoành yếu... -
おうかん
[ 王冠 ] n vương miện たくさんの宝石をちりばめた王冠 : vương miện gắn nhiều đá quí 王冠をささげ持つ :... -
おうせつ
Mục lục 1 [ 応接 ] 1.1 n 1.1.1 ứng tiếp 1.1.2 tiếp ứng 1.1.3 tiếp đãi/tiếp khách [ 応接 ] n ứng tiếp tiếp ứng tiếp đãi/tiếp... -
おうせつま
Mục lục 1 [ 応接間 ] 1.1 n 1.1.1 phòng tiếp đãi/phòng khách 1.1.2 buồng khách [ 応接間 ] n phòng tiếp đãi/phòng khách どうぞ応接間で、お茶でも召し上がってください :... -
おうせつしつ
[ 応接室 ] n phòng tiếp khách -
おうせいしゅぎ
[ 王政主義 ] n bảo hoàng -
おうせん
[ 応戦 ] n ứng chiến -
おうせんなしこぎって
Kinh tế [ 横線なし小切手 ] séc không gạch chéo [open cheque] -
おうせんこぎって
Kinh tế [ 横線小切手 ] séc gạch chéo [crossed cheque]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
