Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おうどうぼう

Kỹ thuật

[ 黄銅棒 ]

thanh đồng [brass bar]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おうどうめっき

    Kỹ thuật [ 黄銅めっき ] mạ đồng [brass plating]
  • おうねつ

    [ 黄熱 ] 桜桃 bệnh sốt vàng da ~での黄熱病の突発 : bệnh sốt vàng da bị bùng phát ở ... 黄熱病患者 : người...
  • おうねつびょう

    [ 黄熱病 ] n, abbr sốt da vàng
  • おうねん

    Mục lục 1 [ 往年 ] 1.1 vs 1.1.1 năm xưa 1.2 n, adj-no 1.2.1 ngày xưa/những năm đã qua [ 往年 ] vs năm xưa n, adj-no ngày xưa/những...
  • おうばん

    n quyên
  • おうひ

    [ 王妃 ] n hoàng hậu/vương phi/nữ hoàng 王妃になることを夢見る : mơ thấy trở thành hoàng hậu 王妃の葬儀に参列する :...
  • おうぶんピッチしょり

    Tin học [ 欧文ピッチ処理 ] giãn cách theo tỉ lệ [proportional spacing] Explanation : Trong các kiểu chữ, đây là việc thiết lập...
  • おうへい

    Mục lục 1 [ 横柄 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 kiêu ngạo/kiêu căng/ngạo mạn 2 [ 横柄さ ] 2.1 n 2.1.1 sự kiêu ngạo/sự kiêu căng vô lễ/sự...
  • おうへいな

    Mục lục 1 [ 横柄な ] 1.1 n 1.1.1 phách lối 1.1.2 phách [ 横柄な ] n phách lối phách
  • おうへん

    [ 応変 ] vs ứng biến
  • おうほう

    [ 応報 ] n nghiệp báo
  • おうぼ

    Mục lục 1 [ 応募 ] 1.1 n 1.1.1 đăng ký/ứng tuyển 2 [ 応募する ] 2.1 vs 2.1.1 đăng ký/ứng tuyển [ 応募 ] n đăng ký/ứng tuyển...
  • おうぼしゃ

    [ 応募者 ] n người đăng ký ứng tuyển/ứng cử viên/ứng viên たった一つの仕事に、競争相手となる応募者が20人もいた:...
  • おうぼしゃりまわり

    Kinh tế [ 応募者利回り ] thu nhập của người nhận mua cổ phần [Yield to subscribers] Category : 債券 Explanation : 新発債を購入した日から、最終償還日まで所有した場合に入ってくる受取利息と償還差損益との合計額が、投資元本に対して年何%になるのかをみるもの。
  • おうま

    [ 黄麻 ] n đay
  • おうえん

    Mục lục 1 [ 応援 ] 1.1 n 1.1.1 ứng viện 1.1.2 cổ vũ/hỗ trợ/ủng hộ/giúp đỡ/khích lệ/cổ động 2 [ 応援する ] 2.1 vs 2.1.1...
  • おうえんする

    [ 応援する ] vs cổ vũ/hỗ trợ/ủng hộ/giúp đỡ/khích lệ/cổ động タイガースを応援した: tôi ủng hộ Tigers 大声で応援した:...
  • おうじ

    Mục lục 1 [ 王子 ] 1.1 n 1.1.1 hoàng tử/vương tử/thái tử 2 Tin học 2.1 [ 欧字 ] 2.1.1 ký tự/chữ [alphabetic/letter] [ 王子 ]...
  • おうじのりゅうけい

    [ 往事の流刑 ] n, pol điển cố
  • おうじしゅうごう

    Tin học [ 欧字集合 ] tập ký tự chữ/bộ ký tự chữ [alphabetic character set]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top