Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おおげさ

Mục lục

[ 大げさ ]

adj-na

long trọng/phô trương/phóng đại/cường điệu/nói quá/bốc phét/phét
少し大げさかもしれませんが: hơi phóng đại một chút
10回くらいその映画を見ました。大げさじゃなくて: tôi đã xem bộ phim đó khoảng 10 lần rồi, không bốc phét đâu

n

long trọng/phô trương/phóng đại/cường điệu/nói quá/bốc phét/phét/bốc
あの記事は大げさだ: bài báo đó viết hơi bốc quá
大げさかつ捏造された報告: báo cáo phóng đại và cường điệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おおげさな

    Mục lục 1 [ 大げさな ] 1.1 n 1.1.1 nũng nịu 1.1.2 nũng [ 大げさな ] n nũng nịu nũng
  • おおあめ

    [ 大雨 ] n mưa to/mưa lớn/mưa rào/cơn mưa to/cơn mưa lớn/cơn mưa rào/trận mưa to/trận mưa lớn/trận mưa rào 東京都北部で10~15センチに達する大雨になる恐れがあります:...
  • おおあわて

    [ 大慌て ] n, adj-na sự vô cùng lúng túng 私を見ると彼は大慌てになりました: khi nhìn thấy tôi anh ta trở nên vô cùng...
  • おおごえ

    [ 大声 ] n giọng to/tiếng lớn/sự lớn tiếng/sự nói to 大声で話ま: nói chuyện với giọng rất to
  • おおごえをはりあげる

    [ 大声をはり上げる ] n đánh tiếng
  • おおい

    Mục lục 1 [ 多い ] 1.1 n, pref 1.1.1 bộn 1.2 adj 1.2.1 nhiều 1.3 adj, int 1.3.1 này!/ê! (dùng để gọi người dưới, cách gọi không...
  • おおいそぎ

    [ 大急ぎ ] n, adj-na rất gấp/rất khẩn trương おお急ぎで出かけました: anh ta dời nhà rất khẩn trương
  • おおいそぎで

    [ 大急ぎで ] n, adj-na lau nhau
  • おおいに

    [ 大いに ] adv nhiều/lớn/rất/rất là 大いに~に期待する: hi vọng rất nhiều vào ~ 大いに(人)の助けになる: giúp...
  • おおいかくす

    Mục lục 1 [ 覆い隠す ] 1.1 n 1.1.1 che/che đậy/đậy/bọc 2 [ 覆い隠す ] 2.1 / PHÚC ẨN / 2.2 n 2.2.1 giấu/che giấu/giấu giếm...
  • おおいかぶせる

    adj, int úp
  • おおう

    Mục lục 1 [ 被う ] 1.1 n 1.1.1 bao phủ 1.1.2 bao bọc 2 [ 覆う ] 2.1 v5u 2.1.1 ủ ấp 2.1.2 ủ 2.1.3 trùm 2.1.4 khép 2.1.5 gói/bọc/che...
  • おおうきくさ

    [ おおうき草 ] n cánh bèo
  • おおうき草

    [ おおうきくさ ] n cánh bèo
  • おおうみ

    [ 大海 ] n-t bể cả
  • おおうりだし

    Mục lục 1 [ 大売出し ] 1.1 n 1.1.1 bán hóa giá 2 Kinh tế 2.1 [ 大売出 ] 2.1.1 bán hóa giá [bargain sale] [ 大売出し ] n bán hóa...
  • おおさけをのむ

    Mục lục 1 [ 大酒を飲む ] 1.1 n 1.1.1 đánh chén 1.1.2 be bét [ 大酒を飲む ] n đánh chén be bét
  • おおさわぎ

    [ 大騒ぎ ] n tiếng ồn ào/sự ầm ĩ/sự náo động/ầm ĩ/náo động/ồn ào/rùm beng/chuyện rùm beng マスコミの大騒ぎ: giới...
  • おおさわぎする

    [ 大騒ぎする ] n nhao lên
  • おおさわぎる

    [ 大騒ぎる ] n nhộn nhịp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top