Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おおどおり

[ 大通り ]

n

phố lớn/đường lớn
この道を行くと大通りに出ますか。: Đi hết con đường này có ra đường lớn không?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おおはば

    Mục lục 1 [ 大幅 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lớn/rộng/nhiều 1.1.2 khá/tương đối 1.2 adv 1.2.1 mạnh/mạnh mẽ/nhiều/lớn 1.3 n 1.3.1 phạm...
  • おおばかもの

    [ 大ばか者 ] n kẻ ngốc/kẻ ngu/tên đần độn/kẻ đần độn/đồ đần độn/đồ ngu ngốc 彼が大きな契約を取り損ねたため、上司は彼を大ばか者と呼んだ:...
  • おおひけそうば

    Kinh tế [ 大引け相場 ] giá đóng cửa/giá cuối ngày [closing quotation]
  • おおひろま

    Mục lục 1 [ 大広間 ] 1.1 / ĐẠI QUẢNG GIAN / 1.2 n 1.2.1 phòng lớn [ 大広間 ] / ĐẠI QUẢNG GIAN / n phòng lớn (人)を連れて大広間に入る:...
  • おおびけ

    Kinh tế [ 大引け ] giá đóng/giá kết/giá cuối cùng [Closing price, Closing quotation, Last price] Explanation : 証券取引所における、後場最後の取引をさす。大引けについた値段が「終値」である。///大引け値と終値はいささか異なる。たとえば2時30分に600円の値がついて、その後買い気配のまま値がつかなかった場合、大引け値は存在しないが、終値は600円である。
  • おおべや

    Mục lục 1 [ 大部屋 ] 1.1 / ĐẠI BỘ ỐC / 1.2 n 1.2.1 phòng lớn/phòng sinh hoạt chung [ 大部屋 ] / ĐẠI BỘ ỐC / n phòng lớn/phòng...
  • おおまた

    Mục lục 1 [ 大股 ] 1.1 / ĐẠI CỔ / 1.2 n 1.2.1 sải bước/bước dài/bước sải/sải chân [ 大股 ] / ĐẠI CỔ / n sải bước/bước...
  • おおまちがい

    Mục lục 1 [ 大間違い ] 1.1 / ĐẠI GIAN VI / 1.2 n 1.2.1 lỗi lớn/sai lầm lớn/nhầm lớn/sai sót lớn/sơ suất lớn/nhầm to [...
  • おおまつり

    Mục lục 1 [ 大祭り ] 1.1 / ĐẠI TẾ / 1.2 n 1.2.1 lễ hội lớn/đại lễ hội [ 大祭り ] / ĐẠI TẾ / n lễ hội lớn/đại...
  • おおまか

    Mục lục 1 [ 大まか ] 1.1 adj-na 1.1.1 rộng rãi/hào phóng 1.1.2 khái quát/chung chung 1.1.3 chung chung/sơ lược/tóm tắt/sơ qua/vắn...
  • おおまかにいえば

    Mục lục 1 [ 大まかに言えば ] 1.1 / ĐẠI NGÔN / 1.2 n 1.2.1 nói chung/nhìn chung [ 大まかに言えば ] / ĐẠI NGÔN / n nói chung/nhìn...
  • おおみず

    [ 大水 ] n lũ lụt/lụt lội/lụt ひざまである大水: lụt đến đầu gối 大水が出る: nước lũ tràn về
  • おおみそか

    [ 大晦日 ] n-t đêm ba mươi/ngày ba mươi tết/đêm giao thừa 大晦日の夜だけここにいてくれればいい: nếu mà anh đến...
  • おおみやびと

    Mục lục 1 [ 大宮人 ] 1.1 / ĐẠI CUNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 triều thần/quần thần [ 大宮人 ] / ĐẠI CUNG NHÂN / n triều thần/quần...
  • おおみやごしょ

    Mục lục 1 [ 大宮御所 ] 1.1 / ĐẠI CUNG NGỰ SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi ở của Thái hậu [ 大宮御所 ] / ĐẠI CUNG NGỰ SỞ / n nơi...
  • おおがた

    [ 大型 ] n, adj-na, adj-no loại lớn/cỡ lớn ちゃんとした大型のスーツケース: chiếc vali cỡ lớn kiên cố 大型のボウルで肉とオイルを混ぜ合わせる:...
  • おおがたじゃんく

    [ 大型ジャンク ] n, adj-na, adj-no mành
  • おおがたかぶ

    Kinh tế [ 大型株 ] cổ phần vốn lớn [Large capitalization stock(High cap)] Category : 株式 Explanation : 独自性のある株価の動きに注目。///資本金の大小ではなく、発行済み株式数の大小で、大型株と中型株と小型株に区分される。当然、発行済みの株式数の多いものが大型株で、少ないものが小型株である。///発行済み株式数で区分し、2億株以上が大型株、6,000万株以上2億株未満が中型株、6,000万株未満が小型株に該当する。///投資の対象として、大型株と小型株とを比較した場合、大型株の株価の動き方と、小型株の株価の動き方には、ズレがある。経済要因の変化から受ける影響度が異なるからである。
  • おおぜい

    Mục lục 1 [ 大勢 ] 1.1 / ĐẠI THẾ / 1.2 n 1.2.1 đại chúng/phần lớn mọi người/đám đông/nhiều người/nhiều/rất nhiều...
  • おおえだ

    [ 大枝 ] n nhánh lớn/cành cây lớn/cành to/nhánh to/cành chính/nhánh chính/gậy to オークの大枝: cành chính của cây sồi 木の大枝:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top