Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おおもじ

Mục lục

[ 大文字 ]

/ ĐẠI VĂN TỰ /

n

chữ hoa/chữ viết hoa
すべて大文字: tất cả đều viết chữ hoa
印刷字体の大文字: chữ hoa in
小文字の大きさの大文字: chữ hoa có độ lớn bằng chữ thường
大文字で書いてごらん: hãy viết bằng chữ hoa
すべて大文字で書くことはフォーラムの場では受け入れることのできないものだ: tất cả những chỗ viêt hoa thì đều không thể chấp nhận ở diễn đàn được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おおもじなまえかいしもじ

    Tin học [ 大文字名前開始文字 ] những kí tự tên được viết hoa ở kí tự đầu [upper-case name start characters] Explanation...
  • おおもじなまえもじ

    Tin học [ 大文字名前文字 ] những kí tự tên được viết hoa [upper-case name characters] Explanation : Những kí tự tên được...
  • おおもり

    [ 大盛り ] n khẩu phần ăn cá nhân loại lớn/suất ăn lớn 大盛りにできますか?: có thể làm thành suất ăn lớn được...
  • おおもん

    Mục lục 1 [ 大門 ] 1.1 / ĐẠI MÔN / 1.2 n 1.2.1 đại môn/cổng lớn [ 大門 ] / ĐẠI MÔN / n đại môn/cổng lớn
  • おおや

    Mục lục 1 [ 大屋 ] 1.1 n 1.1.1 chủ nhà/bà chủ nhà 2 [ 大家 ] 2.1 / ĐẠI GIA / 2.2 n 2.2.1 chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê...
  • おおやまねこ

    Mục lục 1 [ 大山猫 ] 1.1 / ĐẠI SƠN MIÊU / 1.2 n 1.2.1 mèo rừng/mèo hoang [ 大山猫 ] / ĐẠI SƠN MIÊU / n mèo rừng/mèo hoang 大山猫は、獲物を求めて深い雪の中を歩き回った:...
  • おおやけ

    Mục lục 1 [ 公 ] 1.1 / CÔNG / 1.2 n 1.2.1 công cộng/công chúng/nơi công cộng/cái chung [ 公 ] / CÔNG / n công cộng/công chúng/nơi...
  • おおやけにする

    Kinh tế [ 公にする ] công khai [make public]
  • おおやさん

    Mục lục 1 [ 大家さん ] 1.1 / 大家さん / 1.2 n 1.2.1 chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê [ 大家さん ] / 大家さん / n chủ...
  • おおゆき

    Mục lục 1 [ 大雪 ] 1.1 / ĐẠI TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 tuyết rơi nhiều/tuyết rơi dày [ 大雪 ] / ĐẠI TUYẾT / n tuyết rơi nhiều/tuyết...
  • おおむぎ

    [ 大麦 ] n đại mạch 春大麦: đại mạch mùa thu 積み重ねた大麦: những bông đại mạch chất chồng lên nhau 大麦畑 :...
  • おおむかし

    [ 大昔 ] n-adv, n-t rất xa xưa/ngày xửa ngày xưa/ngày xưa/xa xưa 大昔からある習慣: thói quen (tập quán) có từ ngày xưa (xa...
  • おたおた

    Mục lục 1 adv 1.1 choáng không nói nên lời/sốc không nói nên lời/sợ hãi đến mức không thốt nên lời/run cầm cập 2 n 2.1...
  • ずたずたにひきさく

    [ ずたずたに引裂く ] vs xá tan
  • ずたずたに引裂く

    [ ずたずたにひきさく ] vs xá tan
  • ずたずたにやぶれる

    [ ずたずたに破れる ] vs rách nát
  • ずたずたに破れる

    [ ずたずたにやぶれる ] vs rách nát
  • おたずねもの

    [ お尋ね者 ] n kẻ bị truy nã そのお尋ね者は3カ月間ずっと警察から逃げていた: kẻ bị truy nã đó đã trốn tránh (lẩn...
  • おたく

    [ お宅 ] n, pol ông/bà/ngài/nhà ông/nhà bà/quý vị ~はどこですか。: Nhà ngài ở đâu ạ? ~の商品がよくない。: Hàng...
  • おたっし

    [ お達し ] n thông báo/khuyến cáo/thông đạt 政府からのお達し: khuyến cáo (thông đạt) từ chính phủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top