- Từ điển Nhật - Việt
おおもじなまえかいしもじ
Tin học
[ 大文字名前開始文字 ]
những kí tự tên được viết hoa ở kí tự đầu [upper-case name start characters]
- Explanation: Những kí tự tên được viết hoa ở kí tự đầu.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おおもじなまえもじ
Tin học [ 大文字名前文字 ] những kí tự tên được viết hoa [upper-case name characters] Explanation : Những kí tự tên được... -
おおもり
[ 大盛り ] n khẩu phần ăn cá nhân loại lớn/suất ăn lớn 大盛りにできますか?: có thể làm thành suất ăn lớn được... -
おおもん
Mục lục 1 [ 大門 ] 1.1 / ĐẠI MÔN / 1.2 n 1.2.1 đại môn/cổng lớn [ 大門 ] / ĐẠI MÔN / n đại môn/cổng lớn -
おおや
Mục lục 1 [ 大屋 ] 1.1 n 1.1.1 chủ nhà/bà chủ nhà 2 [ 大家 ] 2.1 / ĐẠI GIA / 2.2 n 2.2.1 chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê... -
おおやまねこ
Mục lục 1 [ 大山猫 ] 1.1 / ĐẠI SƠN MIÊU / 1.2 n 1.2.1 mèo rừng/mèo hoang [ 大山猫 ] / ĐẠI SƠN MIÊU / n mèo rừng/mèo hoang 大山猫は、獲物を求めて深い雪の中を歩き回った:... -
おおやけ
Mục lục 1 [ 公 ] 1.1 / CÔNG / 1.2 n 1.2.1 công cộng/công chúng/nơi công cộng/cái chung [ 公 ] / CÔNG / n công cộng/công chúng/nơi... -
おおやけにする
Kinh tế [ 公にする ] công khai [make public] -
おおやさん
Mục lục 1 [ 大家さん ] 1.1 / 大家さん / 1.2 n 1.2.1 chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê [ 大家さん ] / 大家さん / n chủ... -
おおゆき
Mục lục 1 [ 大雪 ] 1.1 / ĐẠI TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 tuyết rơi nhiều/tuyết rơi dày [ 大雪 ] / ĐẠI TUYẾT / n tuyết rơi nhiều/tuyết... -
おおむぎ
[ 大麦 ] n đại mạch 春大麦: đại mạch mùa thu 積み重ねた大麦: những bông đại mạch chất chồng lên nhau 大麦畑 :... -
おおむかし
[ 大昔 ] n-adv, n-t rất xa xưa/ngày xửa ngày xưa/ngày xưa/xa xưa 大昔からある習慣: thói quen (tập quán) có từ ngày xưa (xa... -
おたおた
Mục lục 1 adv 1.1 choáng không nói nên lời/sốc không nói nên lời/sợ hãi đến mức không thốt nên lời/run cầm cập 2 n 2.1... -
ずたずたにひきさく
[ ずたずたに引裂く ] vs xá tan -
ずたずたに引裂く
[ ずたずたにひきさく ] vs xá tan -
ずたずたにやぶれる
[ ずたずたに破れる ] vs rách nát -
ずたずたに破れる
[ ずたずたにやぶれる ] vs rách nát -
おたずねもの
[ お尋ね者 ] n kẻ bị truy nã そのお尋ね者は3カ月間ずっと警察から逃げていた: kẻ bị truy nã đó đã trốn tránh (lẩn... -
おたく
[ お宅 ] n, pol ông/bà/ngài/nhà ông/nhà bà/quý vị ~はどこですか。: Nhà ngài ở đâu ạ? ~の商品がよくない。: Hàng... -
おたっし
[ お達し ] n thông báo/khuyến cáo/thông đạt 政府からのお達し: khuyến cáo (thông đạt) từ chính phủ -
おたま
Mục lục 1 [ お玉 ] 1.1 n 1.1.1 trứng 1.1.2 cái môi/cái muôi/muôi/môi [ お玉 ] n trứng ルーシー、お玉取って: Lucy, lấy trứng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.