- Từ điển Nhật - Việt
おおやさん
Mục lục |
[ 大家さん ]
/ 大家さん /
n
chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê
- 大家さんの口座に家賃を振り込んだ。 :Tôi chuyển tiền thuê nhà vào tài khoản của bà chủ nhà.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おおゆき
Mục lục 1 [ 大雪 ] 1.1 / ĐẠI TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 tuyết rơi nhiều/tuyết rơi dày [ 大雪 ] / ĐẠI TUYẾT / n tuyết rơi nhiều/tuyết... -
おおむぎ
[ 大麦 ] n đại mạch 春大麦: đại mạch mùa thu 積み重ねた大麦: những bông đại mạch chất chồng lên nhau 大麦畑 :... -
おおむかし
[ 大昔 ] n-adv, n-t rất xa xưa/ngày xửa ngày xưa/ngày xưa/xa xưa 大昔からある習慣: thói quen (tập quán) có từ ngày xưa (xa... -
おたおた
Mục lục 1 adv 1.1 choáng không nói nên lời/sốc không nói nên lời/sợ hãi đến mức không thốt nên lời/run cầm cập 2 n 2.1... -
ずたずたにひきさく
[ ずたずたに引裂く ] vs xá tan -
ずたずたに引裂く
[ ずたずたにひきさく ] vs xá tan -
ずたずたにやぶれる
[ ずたずたに破れる ] vs rách nát -
ずたずたに破れる
[ ずたずたにやぶれる ] vs rách nát -
おたずねもの
[ お尋ね者 ] n kẻ bị truy nã そのお尋ね者は3カ月間ずっと警察から逃げていた: kẻ bị truy nã đó đã trốn tránh (lẩn... -
おたく
[ お宅 ] n, pol ông/bà/ngài/nhà ông/nhà bà/quý vị ~はどこですか。: Nhà ngài ở đâu ạ? ~の商品がよくない。: Hàng... -
おたっし
[ お達し ] n thông báo/khuyến cáo/thông đạt 政府からのお達し: khuyến cáo (thông đạt) từ chính phủ -
おたま
Mục lục 1 [ お玉 ] 1.1 n 1.1.1 trứng 1.1.2 cái môi/cái muôi/muôi/môi [ お玉 ] n trứng ルーシー、お玉取って: Lucy, lấy trứng... -
おたまじゃくし
Mục lục 1 [ お玉杓子 ] 1.1 n 1.1.1 nốt nhạc 1.1.2 con nòng nọc/nòng nọc 1.1.3 cái môi/cái muôi/môi/muôi 2 [ 御玉杓子 ] 2.1... -
おたがい
[ お互い ] n của nhau/lẫn nhau/với nhau お互い、意見を変えようとしないのだから、これ以上議論しても無駄だ: vì... -
おたがいさま
Mục lục 1 [ お互い様 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngang cơ nhau/ngang tài ngang sức/ngang hàng/như nhau/bằng vai phải lứa/fair play/chơi đẹp/xử... -
おたふく
[ お多福 ] n người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng/người phụ nữ chất phác/người phụ nữ đôn hậu 彼女はお多福だ:... -
おたふくかぜ
Mục lục 1 [ お多副風邪 ] 1.1 n, hon 1.1.1 bệnh quai bị 2 [ お多福風邪 ] 2.1 n 2.1.1 bệnh quai bị [ お多副風邪 ] n, hon bệnh... -
おたかくとまる
[ お高く留まる ] v5r làm ra vẻ/khoác cái vẻ/làm ra bộ お高く留まるつもりはないが、それはいくらなんでもやりすぎだと:... -
おためごかし
[ お為ごかし ] n đạo đức giả/sự giả đò/giả tạo お為ごかしの親切: lòng tốt giả tạo おためごかしのうそ: lời... -
おたんじょうびおめでとうございます
[ お誕生日おめでとうございます ] n chúc mừng sinh nhật!/chúc sinh nhật vui vẻ! 遅れちゃったけどお誕生日おめでとう!/遅まきながらお誕生日おめでとうございます!:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.