Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おかねをむだにする

[ お金を無駄にする ]

n

mất tiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おかねもち

    Mục lục 1 [ お金持ち ] 1.1 n 1.1.1 giàu có 1.1.2 giàu [ お金持ち ] n giàu có giàu
  • おかぶ

    [ お株 ] n sở trường/điểm mạnh お株を奪う: đánh vào sở trường
  • おかま

    Mục lục 1 [ お釜 ] 1.1 / PHỦ / 1.2 n, sl, uk 1.2.1 người đồng tính luyến ái nam/đồng tính/pêđê/ái nam ái nữ [ お釜 ] / PHỦ...
  • おかまい

    Mục lục 1 [ お構い ] 1.1 / CẤU / 1.2 n 1.2.1 sự hoan nghênh/sự tán thành/lòng mến khách/sự hiếu khách/quan tâm [ お構い ]...
  • おかまいなく

    Mục lục 1 [ お構いなく ] 1.1 / CẤU / 1.2 n, exp, pol 1.2.1 làm ơn đừng quá chú ý đến tôi!/đừng bận tâm/đừng lo cho tôi...
  • おかまいなし

    Mục lục 1 [ お構いなし ] 1.1 adj-na 1.1.1 quên/không chú ý/không để ý/không lưu tâm đến 1.2 n 1.2.1 sự quên/sự không để...
  • おかみ

    Mục lục 1 [ 傍見 ] 1.1 / BÀNG KIẾN / 1.2 n 1.2.1 sự nhìn từ bên ngoài/cái nhìn của người ngoài cuộc [ 傍見 ] / BÀNG KIẾN...
  • おかみさん

    n tú bà
  • おかえし

    Mục lục 1 [ お返し ] 1.1 / PHẢN / 1.2 n/v 1.2.1 sự trả lại/sự hoàn lại/sự trả thù/hành động trả thù [ お返し ] / PHẢN...
  • おかえり

    [ お帰り ] n trên đường về/về お帰りは安全運転を: anh lái xe về an toàn nhé ! お帰りの際には: trên đường anh...
  • おかえりなさい

    [ お帰りなさい ] int, exp đã về đấy à/về rồi à お帰りなさい、あなたがいなくて寂しかったです: anh đã về rồi...
  • おかじょうき

    Mục lục 1 [ 陸蒸気 ] 1.1 / LỤC CHƯNG KHÍ / 1.2 n 1.2.1 tàu hỏa chạy bằng hơi nước [ 陸蒸気 ] / LỤC CHƯNG KHÍ / n tàu hỏa...
  • おかざり

    [ お飾り ] n vật trang trí/vật trưng bày/tặng phẩm/lễ vật/huân chương/huy chương/đồ trang trí 戸口の上部にある(飾り):...
  • おかし

    Mục lục 1 [ お菓子 ] 1.1 n 1.1.1 bánh ngọt 1.1.2 bánh kẹo/kẹo 2 [ 御菓子 ] 2.1 / NGỰ QUẢ TỬ / 2.2 n 2.2.1 bánh kẹo [ お菓子...
  • おかしい

    Mục lục 1 [ 可笑しい ] 1.1 / KHẢ TIẾU / 1.2 adj 1.2.1 buồn cười/kỳ quặc/nực cười/hâm/phi lý 2 [ 可笑しな ] 2.1 adj-pn 2.1.1...
  • おかげ

    Mục lục 1 [ お蔭 ] 1.1 / ẨM / 1.2 n 1.2.1 sự giúp đỡ/sự ủng hộ/nhờ vào 2 [ お陰 ] 2.1 n 2.1.1 cái bóng [ お蔭 ] / ẨM / n...
  • おかげで

    Mục lục 1 [ お蔭で ] 1.1 / ẨM / 1.2 exp 1.2.1 nhờ/nhờ vào.../nhờ có/do vì/bởi vì được sự giúp đỡ/được sự ủng hộ...
  • おかげさま

    Mục lục 1 [ お蔭様 ] 1.1 / ẨM DẠNG / 1.2 n 1.2.1 nhờ trời [ お蔭様 ] / ẨM DẠNG / n nhờ trời おかげさま: nhờ trời gia...
  • おかげさまで

    Mục lục 1 [ お蔭様で ] 1.1 exp 1.1.1 nhờ trời/ơn trời 2 [ お陰様で ] 2.1 exp 2.1.1 nhờ trời/ơn trời/may quá [ お蔭様で ]...
  • おかあさま

    Mục lục 1 [ お母さま ] 1.1 n, hon 1.1.1 mẹ 2 [ お母様 ] 2.1 / MẪU DẠNG / 2.2 n, hon 2.2.1 mẹ 3 [ 御母様 ] 3.1 / NGỰ MẪU DẠNG...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top