Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おききいただく

Mục lục

[ お聞きいただく ]

v5k

thỉnh giáo

[ お聞き頂く ]

v5k

thỉnh giáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おきづり

    Mục lục 1 [ 沖釣り ] 1.1 / XUNG ĐIẾU / 1.2 n 1.2.1 sự câu cá ngoài khơi [ 沖釣り ] / XUNG ĐIẾU / n sự câu cá ngoài khơi 沖釣りに行く:...
  • おきて

    [ 掟 ] n luật lệ/luật
  • おきてがみ

    Mục lục 1 [ 置き手紙 ] 1.1 / TRÍ THỦ CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Lời nhắn/bức thư [ 置き手紙 ] / TRÍ THỦ CHỈ / n Lời nhắn/bức...
  • おきどけい

    Mục lục 1 [ 置き時計 ] 1.1 / TRÍ THỜI KẾ / 1.2 n 1.2.1 Đồng hồ để bàn 2 [ 置時計 ] 2.1 n 2.1.1 đồng hồ để bàn [ 置き時計...
  • おきどころ

    Mục lục 1 [ 置き所 ] 1.1 / TRÍ SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi đặt để [ 置き所 ] / TRÍ SỞ / n nơi đặt để 置き所がない : không...
  • おきにでる

    [ 沖に出る ] n ra khơi
  • おきにばいばい

    Kinh tế [ 沖荷売買 ] bán hàng nổi/bán hàng trên đường [sale of goods of float]
  • おきにいり

    [ お気に入り ] n sự yêu thích ~の料理:món ăn yêu thích 
  • おきのどく

    Mục lục 1 [ お気の毒 ] 1.1 / KHÍ ĐỘC / 1.2 adj-na 1.2.1 đáng thương/đáng tiếc/đáng thương hại/thương tâm [ お気の毒 ]...
  • おきがかりかもつ

    Mục lục 1 [ お気がかり貨物 ] 1.1 int, exp 1.1.1 hàng trên đường 2 [ 沖がかり貨物 ] 2.1 n 2.1.1 hàng nổi [ お気がかり貨物...
  • おきざりにする

    [ 置去りにする ] n bỏ lại
  • おきあがりこぼし

    adj-na lật đật
  • おきあがる

    Mục lục 1 [ 起き上がる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngồi dậy 1.1.2 dậy/đứng dậy/đứng lên [ 起き上がる ] v5r ngồi dậy dậy/đứng...
  • おきあい

    Mục lục 1 [ 沖合 ] 1.1 n 1.1.1 ngoài khơi 2 [ 沖合い ] 2.1 n 2.1.1 ngoài khơi [ 沖合 ] n ngoài khơi 沖合いに釣り船やヨットが見える。:...
  • おきいし

    Mục lục 1 [ 置き石 ] 1.1 / TRÍ THẠCH / 1.2 n 1.2.1 đá trang trí trong vườn [ 置き石 ] / TRÍ THẠCH / n đá trang trí trong vườn...
  • おきかえ

    Mục lục 1 [ 置換え ] 1.1 / TRÍ HOÁN / 1.2 n 1.2.1 Người thay thế/vật thay thế/vật thế chỗ 2 Tin học 2.1 [ 置き換え ] 2.1.1...
  • おきかえる

    Mục lục 1 [ 置き換える ] 1.1 n 1.1.1 dịch 2 Tin học 2.1 [ 置き換える ] 2.1.1 thay thế/di chuyển/thay đổi vị trí [to replace/to...
  • おきわたし

    Kinh tế [ 沖渡し ] giao qua mạn [free overside]
  • おきゃくさま

    Mục lục 1 [ お客様 ] 1.1 / KHÁCH DẠNG / 1.2 n 1.2.1 khách/vị khách/khách mời/quý khách 1.3 n 1.3.1 quí khách 2 [ 御客様 ] 2.1 /...
  • おきゃくさん

    Mục lục 1 [ お客さん ] 1.1 / KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 Khách/khách hàng/vị khách/khách mời 2 [ 御客さん ] 2.1 / NGỰ KHÁCH / 2.2 n 2.2.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top