Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おきて

[]

n

luật lệ/luật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おきてがみ

    Mục lục 1 [ 置き手紙 ] 1.1 / TRÍ THỦ CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Lời nhắn/bức thư [ 置き手紙 ] / TRÍ THỦ CHỈ / n Lời nhắn/bức...
  • おきどけい

    Mục lục 1 [ 置き時計 ] 1.1 / TRÍ THỜI KẾ / 1.2 n 1.2.1 Đồng hồ để bàn 2 [ 置時計 ] 2.1 n 2.1.1 đồng hồ để bàn [ 置き時計...
  • おきどころ

    Mục lục 1 [ 置き所 ] 1.1 / TRÍ SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi đặt để [ 置き所 ] / TRÍ SỞ / n nơi đặt để 置き所がない : không...
  • おきにでる

    [ 沖に出る ] n ra khơi
  • おきにばいばい

    Kinh tế [ 沖荷売買 ] bán hàng nổi/bán hàng trên đường [sale of goods of float]
  • おきにいり

    [ お気に入り ] n sự yêu thích ~の料理:món ăn yêu thích 
  • おきのどく

    Mục lục 1 [ お気の毒 ] 1.1 / KHÍ ĐỘC / 1.2 adj-na 1.2.1 đáng thương/đáng tiếc/đáng thương hại/thương tâm [ お気の毒 ]...
  • おきがかりかもつ

    Mục lục 1 [ お気がかり貨物 ] 1.1 int, exp 1.1.1 hàng trên đường 2 [ 沖がかり貨物 ] 2.1 n 2.1.1 hàng nổi [ お気がかり貨物...
  • おきざりにする

    [ 置去りにする ] n bỏ lại
  • おきあがりこぼし

    adj-na lật đật
  • おきあがる

    Mục lục 1 [ 起き上がる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngồi dậy 1.1.2 dậy/đứng dậy/đứng lên [ 起き上がる ] v5r ngồi dậy dậy/đứng...
  • おきあい

    Mục lục 1 [ 沖合 ] 1.1 n 1.1.1 ngoài khơi 2 [ 沖合い ] 2.1 n 2.1.1 ngoài khơi [ 沖合 ] n ngoài khơi 沖合いに釣り船やヨットが見える。:...
  • おきいし

    Mục lục 1 [ 置き石 ] 1.1 / TRÍ THẠCH / 1.2 n 1.2.1 đá trang trí trong vườn [ 置き石 ] / TRÍ THẠCH / n đá trang trí trong vườn...
  • おきかえ

    Mục lục 1 [ 置換え ] 1.1 / TRÍ HOÁN / 1.2 n 1.2.1 Người thay thế/vật thay thế/vật thế chỗ 2 Tin học 2.1 [ 置き換え ] 2.1.1...
  • おきかえる

    Mục lục 1 [ 置き換える ] 1.1 n 1.1.1 dịch 2 Tin học 2.1 [ 置き換える ] 2.1.1 thay thế/di chuyển/thay đổi vị trí [to replace/to...
  • おきわたし

    Kinh tế [ 沖渡し ] giao qua mạn [free overside]
  • おきゃくさま

    Mục lục 1 [ お客様 ] 1.1 / KHÁCH DẠNG / 1.2 n 1.2.1 khách/vị khách/khách mời/quý khách 1.3 n 1.3.1 quí khách 2 [ 御客様 ] 2.1 /...
  • おきゃくさん

    Mục lục 1 [ お客さん ] 1.1 / KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 Khách/khách hàng/vị khách/khách mời 2 [ 御客さん ] 2.1 / NGỰ KHÁCH / 2.2 n 2.2.1...
  • おきゃくをみおくる

    [ お客を見送る ] n tiễn khách
  • おきもの

    Mục lục 1 [ 置き物 ] 1.1 / TRÍ VẬT / 1.2 n 1.2.1 vật bày biện/vật đặt để 2 [ 置物 ] 2.1 n 2.1.1 đồ trang trí [ 置き物 ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top