Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おく

Mục lục

[]

n

bên trong
森の奥に小屋を見つけた。: Tôi thấy một ngôi nhà nhỏ ở trong rừng.
弟は奥の部屋で遊んでいる。: Em trai tôi đang chơi ở phòng trong.

[]

num

ức
100 triệu
日本の人口は1億を超えている。: Dân số Nhật Bản đã hơn 100 triệu người.
コスモス銀行で3億円が強奪された。: Ngân hàng Cosmos bị ăn cắp 300 triệu yên.

[ 置く ]

v5k

xếp
mang theo
彼はいつもそばに辞書を置いている。: Anh ta luôn mang từ điển bên mình.
kinh doanh/bán
あの店はほとんどあらゆる銘柄のハムを置いている。: Cửa hàng đó bán đủ các loại thịt hun khói.
để nguyên trạng thái
真っ暗は怖いから電気をつけておいてね。: Tôi sợ trời tối nên cứ để nguyên đèn đấy nhé.
đặt/để
机の上に本を置く。: Đặt quyển sách lên trên bàn.
子供を家に置いてきましたのでこれで失礼致したます。: Tôi xin phép về trước vì tôi còn để lũ trẻ ở nhà.
đặt để
chừa ra/để chừa ra
塀を建てるのにお隣との間3メートル置いた。: Khi dựng hàng rào, tôi đã để chừa ra so với nhà bên cạnh 3 mét.
cho thuê chỗ ở
うちではアパートに大学生を5人置いています。: Nhà tôi cho 5 sinh viên thuê ở trọ.
bố trí (người)
若い人を数人営業部に置くつもりだ。: Chúng tôi dự định bố trí một số nhân viên trẻ vào phòng kinh doanh.

Kỹ thuật

sắt thỏi/sắt thỏi đúc/thép đúc [pig iron]
Category: thép [鋳鉄]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おくたーぶぶんせき

    Kỹ thuật [ オクターブ分析 ] phép phân tích dải băng octa [octave band analysis]
  • おくそく

    Mục lục 1 [ 憶測 ] 1.1 / ỨC TRẮC / 1.2 n 1.2.1 sự suy đoán/sự phỏng đoán [ 憶測 ] / ỨC TRẮC / n sự suy đoán/sự phỏng...
  • おくそこ

    Mục lục 1 [ 奥底 ] 1.1 / ÁO ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 đáy (lòng) [ 奥底 ] / ÁO ĐỂ / n đáy (lòng) 心の奥底: đáy lòng 大洋の奥底:...
  • おくち

    Mục lục 1 [ 奥地 ] 1.1 / ÁO ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 vùng xa thành thị/vùng xa xôi hẻo lánh/khu vực xa xôi hẻo lánh/vùng heo hút/vùng...
  • おくちょう

    Mục lục 1 [ 億兆 ] 1.1 n 1.1.1 ức triệu/sự vô số/tỷ 1.1.2 mọi người/nhân dân [ 億兆 ] n ức triệu/sự vô số/tỷ 何億兆の:...
  • おくづけ

    Mục lục 1 [ 奥付 ] 1.1 n 1.1.1 lời trong sách/nội dung trong sách 2 [ 奥付け ] 2.1 n 2.1.1 lời trong sách [ 奥付 ] n lời trong sách/nội...
  • おくて

    Mục lục 1 [ 奥手 ] 1.1 / ÁO THỦ / 1.2 n 1.2.1 sự nở muộn/sự ra hoa muộn/lớn chậm/chậm lớn 2 [ 晩稲 ] 2.1 / VÃN ĐẠO / 2.2...
  • おくない

    Mục lục 1 [ 屋内 ] 1.1 n 1.1.1 trong nhà 2 Tin học 2.1 [ 屋内 ] 2.1.1 trong nhà [indoor] [ 屋内 ] n trong nhà 雨だったので僕たちは屋内で体操をした。:...
  • おくないはいせん

    Tin học [ 屋内配線 ] đi dây bên trong [internal wiring (within a building)]
  • おくないケーブル

    Tin học [ 屋内ケーブル ] cáp trong nhà [house cable]
  • おくにじまん

    [ お国自慢 ] n sự tự hào dân tộc/lòng tự hào dân tộc お国自慢をする: niềm tự hào dân tộc 罪のないお国自慢: lòng...
  • おくば

    [ 奥歯 ] n răng cấm
  • おくび

    Mục lục 1 n 1.1 ợ 2 n 2.1 sự ợ/sự ợ hơi/ợ chua n ợ n sự ợ/sự ợ hơi/ợ chua 頻繁なおくびを伴って: ợ hơi thường...
  • おくびょう

    Mục lục 1 [ 臆病 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhát gan/sự bẽn lẽn/nhút nhát 1.2 adj-na 1.2.1 tính nhát gan/bẽn lẽn [ 臆病 ] n sự nhát gan/sự...
  • おくびょうな

    Mục lục 1 [ 臆病な ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhát gan 1.1.2 nhát [ 臆病な ] adj-na nhát gan nhát
  • おくまんちょうじゃ

    [ 億万長者 ] n người có nhiều tiền/tỷ phú 成金の億万長者: tỷ phú mới phất ちなみに、彼は億万長者だ : ngoài...
  • おくがい

    [ 屋外 ] n ngoài trời こういう天気のいい日には屋外で運動しなさい。: Vào ngày đẹp trời thế này thì hãy ra ngoài...
  • おくがいばくろしけん

    Kỹ thuật [ 屋外暴露試験 ] thử nghiệm để ngoài trời [direct weathering test, outdoor-exposure test] Explanation : 大気中での金属の耐食性を知るために、試験片を屋外で風雨にさらして行う腐食試験である。
  • おくじょう

    Mục lục 1 [ 屋上 ] 1.1 n 1.1.1 sân thượng/tầng thượng 1.1.2 mái nhà/nóc nhà [ 屋上 ] n sân thượng/tầng thượng ビルの屋上:...
  • おくいぞめ

    Mục lục 1 [ お食い初め ] 1.1 / THỰC SƠ / 1.2 n 1.2.1 dịp cai sữa/đợt cai sữa 2 [ 御食い初め ] 2.1 / NGỰ THỰC SƠ / 2.2 n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top