Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おくさん

Mục lục

[ 奥さん ]

n, hon

vợ/bà nhà/chị nhà
奥さんはお元気ですか。: Chị nhà có khoẻ không ?
お隣の奥さんはよく銀座へ買い物に出かける。: Bà vợ nhà bên rất hay đi Ginza mua hàng.
Ghi chú: kính ngữ giống như từ 奥様 nhưng nhẹ hơn
奥さん,そのドレスすてきね。: Cái váy này rất hợp với bà.
Ghi chú: dùng để gọi người đã có gia đình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top