Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おくじょう

Mục lục

[ 屋上 ]

n

sân thượng/tầng thượng
ビルの屋上: sân thượng của tòa nhà
建物の屋上から飛び降りる: nhảy xuống từ sân thượng tòa nhà
屋上がある: có sân thượng
デパートの屋上で: trên sân thượng của cửa hàng bách hóa
日本のデパートの屋上にはよくペットショップがある。: Trên tầng thượng của bách hóa ở Nhật thường có cửa hàng thú nuôi.
mái nhà/nóc nhà
お天気の日には屋上から富士山が見えます。: Vào ngày đẹp trời có thể nhìn thấy núi Fuji từ nóc nhà.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おくいぞめ

    Mục lục 1 [ お食い初め ] 1.1 / THỰC SƠ / 1.2 n 1.2.1 dịp cai sữa/đợt cai sữa 2 [ 御食い初め ] 2.1 / NGỰ THỰC SƠ / 2.2 n...
  • おくさま

    Mục lục 1 [ 奥様 ] 1.1 n, pol 1.1.1 vợ (ngài)/bà nhà 1.1.2 bà chủ [ 奥様 ] n, pol vợ (ngài)/bà nhà 奥様によろしく: Xin hãy...
  • おくさん

    Mục lục 1 [ 奥さん ] 1.1 n, hon 1.1.1 vợ/bà nhà/chị nhà 1.1.2 bà [ 奥さん ] n, hon vợ/bà nhà/chị nhà 奥さんはお元気ですか。:...
  • おくかえる

    [ 置く換える ] v5k hoán vị
  • おくせつ

    Mục lục 1 [ 臆説 ] 1.1 / ỨC THUYẾT / 1.2 n 1.2.1 sự phỏng đoán/giả thuyết [ 臆説 ] / ỨC THUYẾT / n sự phỏng đoán/giả...
  • おくり

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 送り ] 1.1.1 sự đẩy [feed] 2 Tin học 2.1 [ 送り ] 2.1.1 sự thoát/thoát ra [escapement] Kỹ thuật [ 送り...
  • おくりそうち

    Kỹ thuật [ 送り装置 ] thiết bị đẩy [feed device]
  • おくりて

    Tin học [ 送り手 ] bên gửi/phía gửi [sending side]
  • おくりてん

    Tin học [ 送り点 ] điểm thoát/vị trí thoát [escapement point]
  • おくりぬし

    Mục lục 1 [ 送り主 ] 1.1 n 1.1.1 người gửi 2 [ 贈り主 ] 2.1 n 2.1.1 người gửi (của một món quà) [ 送り主 ] n người gửi...
  • おくりぴょう

    [ 送り票 ] n phiếu gửi
  • おくりがな

    [ 送り仮名 ] n chữ kana viết sau chữ Hán để hoàn thành cách đọc một chữ
  • おくりがわドライブ

    Tin học [ 送り側ドライブ ] đĩa nguồn [source drive]
  • おくりじく

    Kỹ thuật [ 送り軸 ] trục đẩy [feed rod, feed shaft]
  • おくりじょう

    Mục lục 1 [ 送り状 ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn chi tiết 1.1.2 hóa đơn 1.1.3 đơn hàng 2 [ 送状 ] 2.1 n 2.1.1 phiếu gửi 3 Kinh tế 3.1...
  • おくりじょうきんがく

    Kinh tế [ 送り状金額 ] giá trị theo hóa đơn/số tiền trên hóa đơn [invoice value]
  • おくりじょうのきんがく

    Kinh tế [ 送り状の金額 ] số tiền hóa đơn [invoice amount]
  • おくりじょうのふくたい

    Kinh tế [ 送り状の副体 ] bản phụ giấy gửi hàng [duplicate of waybill]
  • おくりじょうじゅうりょう

    Kinh tế [ 送り状重量 ] trọng lượng trên hóa đơn [invoice weight]
  • おくりじょうじゅうりょうひきわたし

    Kinh tế [ 送り状重量引渡 ] giao theo trọng lượng hóa đơn [invoice weight delivery]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top