Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おくにじまん

[ お国自慢 ]

n

sự tự hào dân tộc/lòng tự hào dân tộc
お国自慢をする: niềm tự hào dân tộc
罪のないお国自慢: lòng tự hào dân tộc một cách ngây thơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おくば

    [ 奥歯 ] n răng cấm
  • おくび

    Mục lục 1 n 1.1 ợ 2 n 2.1 sự ợ/sự ợ hơi/ợ chua n ợ n sự ợ/sự ợ hơi/ợ chua 頻繁なおくびを伴って: ợ hơi thường...
  • おくびょう

    Mục lục 1 [ 臆病 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhát gan/sự bẽn lẽn/nhút nhát 1.2 adj-na 1.2.1 tính nhát gan/bẽn lẽn [ 臆病 ] n sự nhát gan/sự...
  • おくびょうな

    Mục lục 1 [ 臆病な ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhát gan 1.1.2 nhát [ 臆病な ] adj-na nhát gan nhát
  • おくまんちょうじゃ

    [ 億万長者 ] n người có nhiều tiền/tỷ phú 成金の億万長者: tỷ phú mới phất ちなみに、彼は億万長者だ : ngoài...
  • おくがい

    [ 屋外 ] n ngoài trời こういう天気のいい日には屋外で運動しなさい。: Vào ngày đẹp trời thế này thì hãy ra ngoài...
  • おくがいばくろしけん

    Kỹ thuật [ 屋外暴露試験 ] thử nghiệm để ngoài trời [direct weathering test, outdoor-exposure test] Explanation : 大気中での金属の耐食性を知るために、試験片を屋外で風雨にさらして行う腐食試験である。
  • おくじょう

    Mục lục 1 [ 屋上 ] 1.1 n 1.1.1 sân thượng/tầng thượng 1.1.2 mái nhà/nóc nhà [ 屋上 ] n sân thượng/tầng thượng ビルの屋上:...
  • おくいぞめ

    Mục lục 1 [ お食い初め ] 1.1 / THỰC SƠ / 1.2 n 1.2.1 dịp cai sữa/đợt cai sữa 2 [ 御食い初め ] 2.1 / NGỰ THỰC SƠ / 2.2 n...
  • おくさま

    Mục lục 1 [ 奥様 ] 1.1 n, pol 1.1.1 vợ (ngài)/bà nhà 1.1.2 bà chủ [ 奥様 ] n, pol vợ (ngài)/bà nhà 奥様によろしく: Xin hãy...
  • おくさん

    Mục lục 1 [ 奥さん ] 1.1 n, hon 1.1.1 vợ/bà nhà/chị nhà 1.1.2 bà [ 奥さん ] n, hon vợ/bà nhà/chị nhà 奥さんはお元気ですか。:...
  • おくかえる

    [ 置く換える ] v5k hoán vị
  • おくせつ

    Mục lục 1 [ 臆説 ] 1.1 / ỨC THUYẾT / 1.2 n 1.2.1 sự phỏng đoán/giả thuyết [ 臆説 ] / ỨC THUYẾT / n sự phỏng đoán/giả...
  • おくり

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 送り ] 1.1.1 sự đẩy [feed] 2 Tin học 2.1 [ 送り ] 2.1.1 sự thoát/thoát ra [escapement] Kỹ thuật [ 送り...
  • おくりそうち

    Kỹ thuật [ 送り装置 ] thiết bị đẩy [feed device]
  • おくりて

    Tin học [ 送り手 ] bên gửi/phía gửi [sending side]
  • おくりてん

    Tin học [ 送り点 ] điểm thoát/vị trí thoát [escapement point]
  • おくりぬし

    Mục lục 1 [ 送り主 ] 1.1 n 1.1.1 người gửi 2 [ 贈り主 ] 2.1 n 2.1.1 người gửi (của một món quà) [ 送り主 ] n người gửi...
  • おくりぴょう

    [ 送り票 ] n phiếu gửi
  • おくりがな

    [ 送り仮名 ] n chữ kana viết sau chữ Hán để hoàn thành cách đọc một chữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top