Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おくりうんどう

Kỹ thuật

[ 送り運動 ]

chuyển động đẩy [feed motion]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おくりかえす

    Mục lục 1 [ 送り返す ] 1.1 v5s 1.1.1 gửi về 1.1.2 gửi lại [ 送り返す ] v5s gửi về gửi lại ~を...に送り返す: gửi cái...
  • おくりレジスタ

    Tin học [ 送りレジスタ ] thanh ghi dịch chuyển [shift register]
  • おくりりょう

    Kỹ thuật [ 送り量 ] lượng đẩy [feed per revolution]
  • おくりもの

    Mục lục 1 [ 贈り物 ] 1.1 n 1.1.1 món quà/quà tặng 1.1.2 đồ lễ 2 [ 贈物 ] 2.1 n 2.1.1 tặng phẩm 2.1.2 món quà/quà tặng [ 贈り物...
  • おくりものをする

    Mục lục 1 [ 贈物をする ] 1.1 n 1.1.1 biếu xén 1.1.2 biếu [ 贈物をする ] n biếu xén biếu
  • ずくめ

    suf hoàn toàn/toàn bộ/tuyệt đối
  • おくれ

    Mục lục 1 [ 遅れ ] 1.1 n 1.1.1 sự muộn/sự chậm trễ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 遅れ ] 2.1.1 sự trễ/sự chậm trễ [delay, lag] [ 遅れ...
  • おくれてくる

    Mục lục 1 [ 遅れて来る ] 1.1 n 1.1.1 đến muộn 1.1.2 đến chậm [ 遅れて来る ] n đến muộn đến chậm
  • おくれすぎる

    [ 遅れすぎる ] n chậm quá
  • おくれる

    Mục lục 1 [ 後れる ] 1.1 v1 1.1.1 đến muộn/chậm trễ/muộn/quá thời hạn 2 [ 遅れる ] 2.1 n 2.1.1 chậm chậm 2.1.2 chậm bước...
  • おくやみをいう

    [ お悔やみをいう ] n, uk chia buồn
  • おくゆき

    Mục lục 1 [ 奥行 ] 1.1 n 1.1.1 chiều sâu 2 [ 奥行き ] 2.1 n 2.1.1 chiều sâu [ 奥行 ] n chiều sâu この建物は間口が10メートル,奥行きが20メートルがある。:...
  • おくらす

    [ 遅らす ] v5s làm cho muộn/trì hoãn 炊雪のため出発を遅らすことにした。: Do cơn bão tuyết nên chúng tôi phải trì hoãn...
  • おくる

    Mục lục 1 [ 送る ] 1.1 v5r 1.1.1 tiễn đưa 1.1.2 tiễn chân 1.1.3 tiễn biệt 1.1.4 gửi/truyền 2 [ 贈る ] 2.1 v5r 2.1.1 gửi/trao cho/trao...
  • おそくくる

    Mục lục 1 [ 遅く来る ] 1.1 adj 1.1.1 đến muộn 1.1.2 đến chậm [ 遅く来る ] adj đến muộn đến chậm
  • おそくなる

    Mục lục 1 [ 遅くなる ] 1.1 adj 1.1.1 làm chậm 1.1.2 chậm [ 遅くなる ] adj làm chậm chậm
  • おそなえ

    [ お供え ] n lễ vật/tặng phẩm/đồ thờ cúng/vàng mã/lễ bày bàn thờ 祭壇にお供えをする: đặt đồ thờ cúng lên đàn...
  • おそばん

    [ 遅番 ] n ca chiều
  • おそまつ

    [ お粗末 ] adj-na mọn/thô vụng/không đáng kể カスタマーサービスのお粗末さにがっかりしました: tôi rất thất vọng...
  • おそざき

    [ 遅咲き ] n sự nở muộn 遅咲きの花: hoa nở muộn 遅咲きの桜の木: cây hoa anh đào nở muộn 遅咲きの種類の: thuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top