- Từ điển Nhật - Việt
おくりじょうざんだか
Xem thêm các từ khác
-
おくりじょうかかく
Kinh tế [ 送り状価格 ] giá hóa đơn [invoice price] -
おくりあな
[ 送り穴 ] n lỗ răng cưa -
おくりこみ
Tin học [ 送り込み ] tiếp giấy [feed] -
おくりこみけんさく
Kỹ thuật [ 送り込み研削 ] kiểu mài đẩy [infeed grinding, infeed method grinding] -
おくりこう
Tin học [ 送り孔 ] ngăn tiếp giấy [feed hole] -
おくりうんどう
Kỹ thuật [ 送り運動 ] chuyển động đẩy [feed motion] -
おくりかえす
Mục lục 1 [ 送り返す ] 1.1 v5s 1.1.1 gửi về 1.1.2 gửi lại [ 送り返す ] v5s gửi về gửi lại ~を...に送り返す: gửi cái... -
おくりレジスタ
Tin học [ 送りレジスタ ] thanh ghi dịch chuyển [shift register] -
おくりりょう
Kỹ thuật [ 送り量 ] lượng đẩy [feed per revolution] -
おくりもの
Mục lục 1 [ 贈り物 ] 1.1 n 1.1.1 món quà/quà tặng 1.1.2 đồ lễ 2 [ 贈物 ] 2.1 n 2.1.1 tặng phẩm 2.1.2 món quà/quà tặng [ 贈り物... -
おくりものをする
Mục lục 1 [ 贈物をする ] 1.1 n 1.1.1 biếu xén 1.1.2 biếu [ 贈物をする ] n biếu xén biếu -
ずくめ
suf hoàn toàn/toàn bộ/tuyệt đối -
おくれ
Mục lục 1 [ 遅れ ] 1.1 n 1.1.1 sự muộn/sự chậm trễ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 遅れ ] 2.1.1 sự trễ/sự chậm trễ [delay, lag] [ 遅れ... -
おくれてくる
Mục lục 1 [ 遅れて来る ] 1.1 n 1.1.1 đến muộn 1.1.2 đến chậm [ 遅れて来る ] n đến muộn đến chậm -
おくれすぎる
[ 遅れすぎる ] n chậm quá -
おくれる
Mục lục 1 [ 後れる ] 1.1 v1 1.1.1 đến muộn/chậm trễ/muộn/quá thời hạn 2 [ 遅れる ] 2.1 n 2.1.1 chậm chậm 2.1.2 chậm bước... -
おくやみをいう
[ お悔やみをいう ] n, uk chia buồn -
おくゆき
Mục lục 1 [ 奥行 ] 1.1 n 1.1.1 chiều sâu 2 [ 奥行き ] 2.1 n 2.1.1 chiều sâu [ 奥行 ] n chiều sâu この建物は間口が10メートル,奥行きが20メートルがある。:... -
おくらす
[ 遅らす ] v5s làm cho muộn/trì hoãn 炊雪のため出発を遅らすことにした。: Do cơn bão tuyết nên chúng tôi phải trì hoãn... -
おくる
Mục lục 1 [ 送る ] 1.1 v5r 1.1.1 tiễn đưa 1.1.2 tiễn chân 1.1.3 tiễn biệt 1.1.4 gửi/truyền 2 [ 贈る ] 2.1 v5r 2.1.1 gửi/trao cho/trao...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.