Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おこえがかり

[ お声掛かり ]

n

lời đề nghị/lời giới thiệu/lời tiến cử
彼は先生のお声掛かりで助手に選出された: Anh ấy đã được chọn làm trợ lý nhờ lời tiến cử của thầy giáo
政府のお声掛かりで地方の町村も環境の浄化に乗り出した: Từ thành thị cho tới nông thôn đều phải tham gia vào việc làm sạch môi trường do lời đề nghị của chính phủ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おこしやす

    n hoan nghênh/chào đón ân cần/tiếp đãi ân cần
  • おこげ

    n cơm cháy
  • おこうし

    [ 牡子牛 ] n bò con cái
  • おこさま

    [ お子様 ] n, pol đứa bé/đứa trẻ/con (ông, bà...) おこさまランチ: Bữa ăn cho đứa trẻ.
  • おこさん

    [ お子さん ] n đứa bé/đứa trẻ/con (anh, chị, ông, bà) やめときなさいよ。そんなことしたら、お宅のお子さんがいじめられちゃうわよ:...
  • おこす

    Mục lục 1 [ 起こす ] 1.1 v5r 1.1.1 cất 1.2 v5s 1.2.1 đánh thức 1.3 v5s 1.3.1 dựng dậy/đỡ đậy 1.4 v5s 1.4.1 gây ra 1.5 v5s 1.5.1...
  • おこり

    Mục lục 1 [ 怒り ] 1.1 n 1.1.1 phẫn nộ 1.1.2 căm [ 怒り ] n phẫn nộ căm
  • おこりっぽい

    [ 怒りっぽい ] n nóng tính
  • おこりをおさえる

    [ 怒りをおさえる ] n bấm gan
  • おこめをとぐ

    [ お米を研ぐ ] exp đãi gạo/vo gạo お米を研いでくれる: vo hộ tôi gạo được không
  • おころき

    n dế
  • おこわ

    n cơm nếp
  • おこらせる

    Mục lục 1 [ 怒らせる ] 1.1 n 1.1.1 gây án 1.1.2 chọc tức 1.1.3 chọc giận [ 怒らせる ] n gây án chọc tức chọc giận
  • おこる

    Mục lục 1 [ 起こる ] 1.1 v5s 1.1.1 xẩy 1.1.2 xảy 1.1.3 nhúc nhích 1.2 v5r 1.2.1 xảy ra 1.3 v5r 1.3.1 xẩy ra 2 [ 興る ] 2.1 v5r 2.1.1...
  • おごそか

    Mục lục 1 [ 厳か ] 1.1 n 1.1.1 sự uy nghiêm/sự tráng lệ/sự oai nghiêm/sự đường bệ/sự trang trọng/sự trầm hùng 1.2 adj-na...
  • おい

    Mục lục 1 [ 甥 ] 1.1 n 1.1.1 cháu trai 1.2 adj, int 1.2.1 ê/này [ 甥 ] n cháu trai 私には甥は3人いるが,姪はいない。: Tôi...
  • おいおい

    adv, int này này おいおい、まさか小泉八雲が日本人だと思ってたなんて言わないでよ: này, đừng nói với tôi bạn hoàn...
  • おいたち

    Mục lục 1 [ 生い立ち ] 1.1 n 1.1.1 tiểu sử cá nhân 1.1.2 sự nuôi nấng dạy dỗ/lớn lên/lớn khôn/khôn lớn [ 生い立ち ]...
  • おいたてる

    Mục lục 1 [ 追いたてる ] 1.1 n 1.1.1 hối hả 2 [ 追い立てる ] 2.1 n 2.1.1 chạy đua [ 追いたてる ] n hối hả [ 追い立てる...
  • おいくつ

    [ お幾つ ] hon bao nhiêu tuổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top