Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おこる

Mục lục

[ 起こる ]

v5s

xẩy
xảy
nhúc nhích

v5r

xảy ra
何か起こりましたら必ずお知らせください。: Nếu có chuyện gì xảy ra thì hãy thông báo cho tôi.
交通事故は不注意から起こることが多い。: Nhiều vụ tai nạn giao thông xảy ra do sự không chú ý.
第三次世界大戦は起こると思いますか。: Bạn có nghĩ rằng đại chiến thế giới lần thứ 3 sẽ xảy ra hay không.

v5r

xẩy ra

[ 興る ]

v5r

được dựng lại/hưng thịnh trở lại

[ 怒る ]

n

giận
Điên ruột
cáu kỉnh
bực tức

[ 怒る ]

/ NỘ /

v5r

giận dữ/nổi giận/phát điên lên/cáu/tức giận
そんなつまらないことで起こるな: đừng tức giận vì những điều vớ vẩn ấy
遅く帰ったら父に怒られちゃうわ: nếu về muộn tôi sẽ bị bố cáu mất thôi

v5r

hờn

v5r

nộ

v5r

nổi nóng

v5r

nóng giận

v5r

nóng mặt

v5r

phẫn nộ

v5r

phát nộ

v5r

phát tức

v5r

thịnh nộ

v5r

tức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おごそか

    Mục lục 1 [ 厳か ] 1.1 n 1.1.1 sự uy nghiêm/sự tráng lệ/sự oai nghiêm/sự đường bệ/sự trang trọng/sự trầm hùng 1.2 adj-na...
  • おい

    Mục lục 1 [ 甥 ] 1.1 n 1.1.1 cháu trai 1.2 adj, int 1.2.1 ê/này [ 甥 ] n cháu trai 私には甥は3人いるが,姪はいない。: Tôi...
  • おいおい

    adv, int này này おいおい、まさか小泉八雲が日本人だと思ってたなんて言わないでよ: này, đừng nói với tôi bạn hoàn...
  • おいたち

    Mục lục 1 [ 生い立ち ] 1.1 n 1.1.1 tiểu sử cá nhân 1.1.2 sự nuôi nấng dạy dỗ/lớn lên/lớn khôn/khôn lớn [ 生い立ち ]...
  • おいたてる

    Mục lục 1 [ 追いたてる ] 1.1 n 1.1.1 hối hả 2 [ 追い立てる ] 2.1 n 2.1.1 chạy đua [ 追いたてる ] n hối hả [ 追い立てる...
  • おいくつ

    [ お幾つ ] hon bao nhiêu tuổi
  • おいそれと

    adv dễ dàng/nhanh chóng/không suy nghĩ kỹ/bừa bãi おいそれとは発言できなくする: không thể phát ngôn một cách bừa bãi
  • おいだす

    Mục lục 1 [ 追い出す ] 1.1 v5m 1.1.1 đuổi đi 1.1.2 đuổi cổ 1.2 v5s 1.2.1 xua ra/lùa ra/đưa ra/đuổi ra [ 追い出す ] v5m đuổi...
  • おいつく

    Mục lục 1 [ 追いつく ] 1.1 n 1.1.1 theo kịp 1.1.2 rượt theo 1.1.3 kịp 1.1.4 đuổi kịp 2 [ 追い付く ] 2.1 v5k 2.1.1 đuổi kịp...
  • おいつける

    [ 追い付ける ] v5k bám sát
  • おいておく

    [ 置いておく ] n xếp sẵn
  • おいてこい

    Kỹ thuật các phần nới lỏng [loose piece]
  • おいで

    [ お出で ] n lại đây おいで、今日はビーフシチュー作ったんだ: lại đây! Hôm nay làm món thịt bò hầm à おまえがくさいって言うから、新しいの買ったぞ。こっちへおいで:...
  • おいでやす

    int hoan nghênh/chào đón ân cần/tiếp đãi ân cần
  • おいぬく

    [ 追い抜く ] v5k vượt qua/trội hơn 弟はゴール直前で先頭走者を追い抜いた。: Em trai tôi vượt qua người chạy phía...
  • おいはらう

    [ 追い払う ] n chận
  • ずいひつ

    [ 随筆 ] n tùy bút
  • ずいぶん

    Mục lục 1 [ 随分 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cực độ/cực kỳ/vô cùng/rất nhiều/quá 1.2 n-adv 1.2.1 sự cực độ/sự cực kỳ/sự vô...
  • おいえそうどう

    [ お家騒動 ] n vấn đề gia đình/rắc rối gia đình 彼は家族問題で悩み続けている: những vấn đề gia đình luôn quấy...
  • おいえげい

    [ お家芸 ] n kỹ năng gia truyền/kỹ thuật gia truyền/kỹ nghệ gia truyền お家芸の復活: Phục hồi kỹ nghệ gia truyền 相撲や剣道は日本のお家芸と言うのか:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top