- Từ điển Nhật - Việt
おしいれ
Mục lục |
[ 押し入れ ]
n
tủ tường
- 階段下の押し入れ: tủ tường dưới cầu thang
- 容量の大きい押し入れ: tủ tường lớn
- 押し入れに~がないか探す: tìm cái gì trong tủ tường
- ~を押し入れにしまう: cất cái gì trong tủ tường
- Ghi chú: loại tủ này có ở kiểu nhà Nhật Bản, nằm sát vào trong tường, để cất chăn, đệm vào ban ngày.
[ 押入 ]
n
tủ tường
- 布団を押入れにしまった: tôi đã để đệm futon trong tủ tường
- 押入れに棚を付ける: lắp giá vào trong tủ tường
[ 押入れ ]
n
tủ tường
- 布団を押入れにしまってくれる: cậu có thể cho đệm futon vào trong tủ tường giúp tôi không ?
- 押入れ掃除しないと。誰か手伝ってくれる?: tôi phải lau tủ tường, có ai giúp tôi không ?
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
おしうり
Mục lục 1 [ 押し売り ] 1.1 n 1.1.1 việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua 2 [ 押売 ] 2.1 n 2.1.1 việc bán bằng cách... -
おしかける
[ 押しかける ] v1 vây -
おしり
[ お尻 ] n mông đít/hậu môn/đít お尻とおっぱい : mông và ngực お尻にけがをしたので、座るのが楽ではない: tôi... -
おしめがい
Kinh tế [ 押し目買い ] sự săn lùng giá rẻ [Bargain hunting] Category : 株式 Explanation : 株価が上がり続けているときでも必ず一度、値を下げるときがある。これを買い場とすることを「押し目買い」という。///先の見えない株価の売買時期をはかる目安とするものである。 -
おしろい
Mục lục 1 [ 白粉 ] 1.1 n 1.1.1 phấn trang điểm 1.2 n 1.2.1 bột phấn để trang điểm [ 白粉 ] n phấn trang điểm フランス白粉の謎:... -
おしろいばけ
[ 白粉化け ] n cái mút đánh phấn -
おしろいした
[ 白粉下 ] n kem lót -
おしろいをつくる
[ 白粉をつくる ] n đánh phấn -
おしわける
[ 押分ける ] n lay tỉnh -
おしゃく
[ お酌 ] n/v gái nhảy/vũ nữ/gái chuốc rượu/gái hầu rượu お酌をした: chuốc rượu 誰かお酌をしてよ: ai chuốc rượu...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Vegetables
1.307 lượt xemPrepositions of Description
130 lượt xemAircraft
278 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemHouses
2.219 lượt xemA Classroom
175 lượt xemMath
2.091 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
bán máy lạnh âm trần LG chính hãng, giá rẻ tốt nhất thị trường: https://thanhhaichau.com/san-pham/may-lanh-am-tran?brand=57
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này