- Từ điển Nhật - Việt
おしだし
Xem thêm các từ khác
-
おしだししすう
Kỹ thuật [ 押し出し指数 ] chỉ số đẩy [extrusion index] Category : cao su [ゴム] -
おしだしあつりょく
Kỹ thuật [ 押し出し圧力 ] áp lực đẩy [extrusion pressure] -
おしだしかこう
Kỹ thuật [ 押出加工 ] gia công kiểu đẩy [extrusion] -
おしだしピン
Kỹ thuật [ 押し出しピン ] chốt đẩy [extrusion pin] Explanation : 金型からダイカストを押出すために使われるピン。 -
おしだしりょう
Kỹ thuật [ 押し出し量 ] lượng đẩy ra [extruder output, extrusion output] -
おしだす
[ 押し出す ] v1 nặn -
おしちや
[ お七夜 ] n lễ đặt tên -
おしっこ
n, col việc đi tiểu/việc đi giải おしっこする: đi tiểu おしっこがしたい: muốn đi tiểu -
おしっこする
Mục lục 1 n, col 1.1 đái 2 vs, col 2.1 đi tiểu/đi giải n, col đái vs, col đi tiểu/đi giải しばしばおしっこしている: đi... -
おしっこをする
col, exp đi tiểu/đi giải -
おしつぶす
Mục lục 1 [ 押しつぶす ] 1.1 v1 1.1.1 chê 1.2 col, exp 1.2.1 bóp bẹp [ 押しつぶす ] v1 chê col, exp bóp bẹp -
おしつける
Mục lục 1 [ 押しつける ] 1.1 v1 1.1.1 xiết 1.1.2 kẹp 1.1.3 chét 2 [ 押し付ける ] 2.1 n 2.1.1 ẩn 2.2 v1 2.2.1 áp đặt/áp chế/bắt... -
おしどり
[ 鴛鴦 ] n chim uyên ương おしどり夫婦: đôi uyên ương -
おしどりのしゆう
[ おしどりの雌雄 ] n uyên ương -
おしどりの雌雄
[ おしどりのしゆう ] n uyên ương -
おしどりふうふ
[ おしどり夫婦 ] exp đôi tình nhân/đôi uyên ương/cặp vợ chồng hạnh phúc いつも一緒で仲むつまじい夫婦のことを「おしどり夫婦」という:... -
おしどり夫婦
[ おしどりふうふ ] exp đôi tình nhân/đôi uyên ương/cặp vợ chồng hạnh phúc いつも一緒で仲むつまじい夫婦のことを「おしどり夫婦」という:... -
おしのつよいうりこみかた
Kinh tế [ 押しの強い売り込み方 ] việc bán hàng qua quảng cáo ép mua [hard sell (BUS)] -
おしのける
Mục lục 1 [ 押しのける ] 1.1 v1 1.1.1 đụng 1.1.2 chạm [ 押しのける ] v1 đụng chạm -
おしべ
[ 雄蘂 ] n nhị đực
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.