Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おしのつよいうりこみかた

Kinh tế

[ 押しの強い売り込み方 ]

việc bán hàng qua quảng cáo ép mua [hard sell (BUS)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おしのける

    Mục lục 1 [ 押しのける ] 1.1 v1 1.1.1 đụng 1.1.2 chạm [ 押しのける ] v1 đụng chạm
  • おしべ

    [ 雄蘂 ] n nhị đực
  • おしぼたん

    [ 押しボタン ] v1 khuy bấm
  • おしぼり

    [ お絞り ] n khăn bông ướt để lau tay ở bàn ăn trong nhà hàng おしぼりで顔をふいた: tôi lau mặt bằng khăn bông ướt...
  • おしまい

    [ お仕舞い ] n sự kết thúc/sự đã hết/sự xong việc これで~だ。: Đến đây là xong việc.
  • おしえ

    [ 教え ] n lời dạy dỗ/lời chỉ dẫn 僕はあの先生に小学校で教えを受けた。: Tôi đã nhận được sự dạy dỗ của...
  • おしえにくい

    [ 教えにくい ] n khó dạy
  • おしえかた

    [ 教え方 ] n cách dạy dỗ/cách giảng dạy ~の教え方についての経験を分かち合う: chia sẻ kinh nghiệm dạy dỗ ~ (con...
  • おしえる

    Mục lục 1 [ 教える ] 1.1 n 1.1.1 chỉ dạy 1.1.2 chỉ dẫn 1.2 v1 1.2.1 dạy dỗ/chỉ bảo/dạy 1.3 v1 1.3.1 giảng dậy 1.4 v1 1.4.1...
  • おしあう

    [ 押合う ] n chen chúc
  • おしこむ

    Mục lục 1 [ 押し込む ] 1.1 v1 1.1.1 gán 2 [ 押込む ] 2.1 n 2.1.1 chèn 2.1.2 chen [ 押し込む ] v1 gán [ 押込む ] n chèn chen
  • おしい

    Mục lục 1 [ 惜しい ] 1.1 adj 1.1.1 tiếc/thương tiếc/đáng tiếc 1.1.2 quý giá [ 惜しい ] adj tiếc/thương tiếc/đáng tiếc ふぐは食いたし命は惜しい :Nếu...
  • おしいれ

    Mục lục 1 [ 押し入れ ] 1.1 n 1.1.1 tủ tường 2 [ 押入 ] 2.1 n 2.1.1 tủ tường 3 [ 押入れ ] 3.1 n 3.1.1 tủ tường [ 押し入れ...
  • おしうり

    Mục lục 1 [ 押し売り ] 1.1 n 1.1.1 việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua 2 [ 押売 ] 2.1 n 2.1.1 việc bán bằng cách...
  • おしかける

    [ 押しかける ] v1 vây
  • おしり

    [ お尻 ] n mông đít/hậu môn/đít お尻とおっぱい : mông và ngực お尻にけがをしたので、座るのが楽ではない: tôi...
  • おしめがい

    Kinh tế [ 押し目買い ] sự săn lùng giá rẻ [Bargain hunting] Category : 株式 Explanation : 株価が上がり続けているときでも必ず一度、値を下げるときがある。これを買い場とすることを「押し目買い」という。///先の見えない株価の売買時期をはかる目安とするものである。
  • おしろい

    Mục lục 1 [ 白粉 ] 1.1 n 1.1.1 phấn trang điểm 1.2 n 1.2.1 bột phấn để trang điểm [ 白粉 ] n phấn trang điểm フランス白粉の謎:...
  • おしろいばけ

    [ 白粉化け ] n cái mút đánh phấn
  • おしろいした

    [ 白粉下 ] n kem lót
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top