- Từ điển Nhật - Việt
おたがいさま
Mục lục |
[ お互い様 ]
adj-na
ngang cơ nhau/ngang tài ngang sức/ngang hàng/như nhau/bằng vai phải lứa/fair play/chơi đẹp/xử sự đẹp
- 困っている時はお互い様と、XXは期限を1週間延ばすことに同意してくれました: đúng lúc chúng tôi khó khăn, công ty XX đã xử sự rất đẹp, họ đã đồng ý gia hạn cho chúng tôi thêm một tuần
n
sự ngang hàng trên mọi phương diện
- それはお互い様だ: đó là sự ngang tài ngang sức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おたふく
[ お多福 ] n người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng/người phụ nữ chất phác/người phụ nữ đôn hậu 彼女はお多福だ:... -
おたふくかぜ
Mục lục 1 [ お多副風邪 ] 1.1 n, hon 1.1.1 bệnh quai bị 2 [ お多福風邪 ] 2.1 n 2.1.1 bệnh quai bị [ お多副風邪 ] n, hon bệnh... -
おたかくとまる
[ お高く留まる ] v5r làm ra vẻ/khoác cái vẻ/làm ra bộ お高く留まるつもりはないが、それはいくらなんでもやりすぎだと:... -
おためごかし
[ お為ごかし ] n đạo đức giả/sự giả đò/giả tạo お為ごかしの親切: lòng tốt giả tạo おためごかしのうそ: lời... -
おたんじょうびおめでとうございます
[ お誕生日おめでとうございます ] n chúc mừng sinh nhật!/chúc sinh nhật vui vẻ! 遅れちゃったけどお誕生日おめでとう!/遅まきながらお誕生日おめでとうございます!:... -
おぎなう
[ 補う ] v5u đền bù/bù/bổ sung 経験不足を勤勉で補う: bổ sung sự thiếu kinh nghiệm bằng sự chăm chỉ 損失を補う: đền... -
おぞうに
[ お雑煮 ] n món ăn ngày tết 日本ではお正月にお雑煮を食べましたが味わったことがありません: Tôi ăn món ăn ngày... -
おぞんそう
Mục lục 1 [ オゾン層 ] 1.1 n 1.1.1 tầng ôzôn 2 Kỹ thuật 2.1 [ オゾン層 ] 2.1.1 tầng ozôn [ozone layer] [ オゾン層 ] n tầng... -
おぞんしょり
Kỹ thuật [ オゾン処理 ] xử lý ozôn [ozone treatment] -
おき
[ 沖 ] n biển khơi/khơi 彼は3キロ沖まで泳いだ。: Anh ta bơi ra khơi 3 km. 今ごろ船は九十九里沖にいるはずだ。: Lúc... -
ずきずき
Mục lục 1 adv 1.1 nhức nhối/nhưng nhức/đau nhức 2 n 2.1 sự đau nhức/đau nhức adv nhức nhối/nhưng nhức/đau nhức 傷口が~(と)痛む。: Miêng... -
おききいただく
Mục lục 1 [ お聞きいただく ] 1.1 v5k 1.1.1 thỉnh giáo 2 [ お聞き頂く ] 2.1 v5k 2.1.1 thỉnh giáo [ お聞きいただく ] v5k thỉnh... -
おきづり
Mục lục 1 [ 沖釣り ] 1.1 / XUNG ĐIẾU / 1.2 n 1.2.1 sự câu cá ngoài khơi [ 沖釣り ] / XUNG ĐIẾU / n sự câu cá ngoài khơi 沖釣りに行く:... -
おきて
[ 掟 ] n luật lệ/luật -
おきてがみ
Mục lục 1 [ 置き手紙 ] 1.1 / TRÍ THỦ CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Lời nhắn/bức thư [ 置き手紙 ] / TRÍ THỦ CHỈ / n Lời nhắn/bức... -
おきどけい
Mục lục 1 [ 置き時計 ] 1.1 / TRÍ THỜI KẾ / 1.2 n 1.2.1 Đồng hồ để bàn 2 [ 置時計 ] 2.1 n 2.1.1 đồng hồ để bàn [ 置き時計... -
おきどころ
Mục lục 1 [ 置き所 ] 1.1 / TRÍ SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi đặt để [ 置き所 ] / TRÍ SỞ / n nơi đặt để 置き所がない : không... -
おきにでる
[ 沖に出る ] n ra khơi -
おきにばいばい
Kinh tế [ 沖荷売買 ] bán hàng nổi/bán hàng trên đường [sale of goods of float] -
おきにいり
[ お気に入り ] n sự yêu thích ~の料理:món ăn yêu thích
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.