Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おたま

Mục lục

[ お玉 ]

n

trứng
ルーシー、お玉取って: Lucy, lấy trứng cho mẹ!
cái môi/cái muôi/muôi/môi
スープ用お玉: môi múc súp
スープをお椀に入れるには、お玉がいるね: khi múc súp vào bát phải cần có muôi nhỉ
お玉にみそを取って: múc tương vào môi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おたまじゃくし

    Mục lục 1 [ お玉杓子 ] 1.1 n 1.1.1 nốt nhạc 1.1.2 con nòng nọc/nòng nọc 1.1.3 cái môi/cái muôi/môi/muôi 2 [ 御玉杓子 ] 2.1...
  • おたがい

    [ お互い ] n của nhau/lẫn nhau/với nhau お互い、意見を変えようとしないのだから、これ以上議論しても無駄だ: vì...
  • おたがいさま

    Mục lục 1 [ お互い様 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngang cơ nhau/ngang tài ngang sức/ngang hàng/như nhau/bằng vai phải lứa/fair play/chơi đẹp/xử...
  • おたふく

    [ お多福 ] n người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng/người phụ nữ chất phác/người phụ nữ đôn hậu 彼女はお多福だ:...
  • おたふくかぜ

    Mục lục 1 [ お多副風邪 ] 1.1 n, hon 1.1.1 bệnh quai bị 2 [ お多福風邪 ] 2.1 n 2.1.1 bệnh quai bị [ お多副風邪 ] n, hon bệnh...
  • おたかくとまる

    [ お高く留まる ] v5r làm ra vẻ/khoác cái vẻ/làm ra bộ お高く留まるつもりはないが、それはいくらなんでもやりすぎだと:...
  • おためごかし

    [ お為ごかし ] n đạo đức giả/sự giả đò/giả tạo お為ごかしの親切: lòng tốt giả tạo おためごかしのうそ: lời...
  • おたんじょうびおめでとうございます

    [ お誕生日おめでとうございます ] n chúc mừng sinh nhật!/chúc sinh nhật vui vẻ! 遅れちゃったけどお誕生日おめでとう!/遅まきながらお誕生日おめでとうございます!:...
  • おぎなう

    [ 補う ] v5u đền bù/bù/bổ sung 経験不足を勤勉で補う: bổ sung sự thiếu kinh nghiệm bằng sự chăm chỉ 損失を補う: đền...
  • おぞうに

    [ お雑煮 ] n món ăn ngày tết 日本ではお正月にお雑煮を食べましたが味わったことがありません: Tôi ăn món ăn ngày...
  • おぞんそう

    Mục lục 1 [ オゾン層 ] 1.1 n 1.1.1 tầng ôzôn 2 Kỹ thuật 2.1 [ オゾン層 ] 2.1.1 tầng ozôn [ozone layer] [ オゾン層 ] n tầng...
  • おぞんしょり

    Kỹ thuật [ オゾン処理 ] xử lý ozôn [ozone treatment]
  • おき

    [ 沖 ] n biển khơi/khơi 彼は3キロ沖まで泳いだ。: Anh ta bơi ra khơi 3 km. 今ごろ船は九十九里沖にいるはずだ。: Lúc...
  • ずきずき

    Mục lục 1 adv 1.1 nhức nhối/nhưng nhức/đau nhức 2 n 2.1 sự đau nhức/đau nhức adv nhức nhối/nhưng nhức/đau nhức 傷口が~(と)痛む。: Miêng...
  • おききいただく

    Mục lục 1 [ お聞きいただく ] 1.1 v5k 1.1.1 thỉnh giáo 2 [ お聞き頂く ] 2.1 v5k 2.1.1 thỉnh giáo [ お聞きいただく ] v5k thỉnh...
  • おきづり

    Mục lục 1 [ 沖釣り ] 1.1 / XUNG ĐIẾU / 1.2 n 1.2.1 sự câu cá ngoài khơi [ 沖釣り ] / XUNG ĐIẾU / n sự câu cá ngoài khơi 沖釣りに行く:...
  • おきて

    [ 掟 ] n luật lệ/luật
  • おきてがみ

    Mục lục 1 [ 置き手紙 ] 1.1 / TRÍ THỦ CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Lời nhắn/bức thư [ 置き手紙 ] / TRÍ THỦ CHỈ / n Lời nhắn/bức...
  • おきどけい

    Mục lục 1 [ 置き時計 ] 1.1 / TRÍ THỜI KẾ / 1.2 n 1.2.1 Đồng hồ để bàn 2 [ 置時計 ] 2.1 n 2.1.1 đồng hồ để bàn [ 置き時計...
  • おきどころ

    Mục lục 1 [ 置き所 ] 1.1 / TRÍ SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi đặt để [ 置き所 ] / TRÍ SỞ / n nơi đặt để 置き所がない : không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top