Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おだぶつ

[ お陀仏 ]

n

sự tự giết chết/sự tự hủy hoại mình
~をお陀仏にする: hủy hoại cái gì
お陀仏になる: trở thành một người vứt đi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おだいじに

    [ お大事に ] exp cẩn thận/bảo trọng/tự chăm sóc mình/chú ý giữ gìn sức khoẻ お大事に。/早く良くなってくださいね:...
  • おだいもく

    [ お題目 ] n lễ cầu nguyện/buổi cầu kinh
  • おだやか

    Mục lục 1 [ 穏やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/hiền hòa 1.1.2 khe khẽ/nhẹ nhàng/thanh thản 1.1.3 điềm đạm/yên ả/lặng sóng...
  • おだやかな

    [ 穏やかな ] n êm đềm
  • おだやかなうりこみかた

    Kinh tế [ 穏やかな売り ] việc bán hàng kín đáo không qua quảng cáo mạnh [soft sell (BUS)]
  • おちつき

    [ 落ち着き ] n sự điềm tĩnh/sự chín chắn/sự điềm đạm/sự bình yên 心に落ち着きがある: điềm đạm 落ち着きと自信に満ちて顔を上げる:...
  • おちつく

    Mục lục 1 [ 落ち着く ] 1.1 v5k 1.1.1 yên vị 1.1.2 trấn tĩnh 1.1.3 thích nghi 1.1.4 ngồi gọn lỏn/ngồi thu lu 1.1.5 lắng xuống...
  • おちついた

    [ 落ち着いた ] n sự điềm tĩnh/sự chín chắn/sự điềm đạm/sự bình yên (人)に落ち着いた感じを与える: mang lại...
  • おちつかせる

    [ 落ち着かせる ] n an ủi/làm dịu/kiềm chế 気分を落ち着かせる: kiềm chế tình cảm を落ち着かせる: kiềm chế cái...
  • おちば

    Mục lục 1 [ 落ち葉 ] 1.1 n 1.1.1 lá rụng 2 [ 落ち葉する ] 2.1 vs 2.1.1 rụng lá [ 落ち葉 ] n lá rụng 秋になると、子どもたちは積み重なった落ち葉の中に飛び込むのが好きだ:...
  • おちぶれら

    [ 落ちぶれら ] n bơ vơ
  • おちあう

    [ 落ち合う ] v5u gặp/gặp gỡ 二人は翌日に駅で落ち合うことを申し合わせた: Hai người thống nhất là sẽ gặp nhau...
  • おちこぼれ

    [ 落ちこぼれ ] n sự bị tụt hậu trong học tập/sự thất bại 落ちこぼれる: đúp lớp (độn 落ちこぼれの恐れがある生徒:...
  • おちこむ

    Mục lục 1 [ 落ち込む ] 1.1 v5m 1.1.1 hạ/giảm sút/lắng đi/tạm ngừng 1.1.2 chôn chân 1.1.3 buồn bã/suy sụp [ 落ち込む ] v5m...
  • おちいる

    [ 陥る ] v5r rơi vào 市は財政困難に陥っている。: Thành phố rơi vào khó khăn về tài chính. 困難に陥ったときにこそ,その人の実力が分かる。:...
  • おちかづき

    Mục lục 1 [ お近付き ] 1.1 n 1.1.1 việc bắt đầu biết ai/việc làm quen với ai 2 [ 黒お玉杓子型 ] 2.1 n 2.1.1 việc bắt đầu...
  • おちゃ

    Mục lục 1 [ お茶 ] 1.1 n 1.1.1 trà/chè xanh 1.1.2 nước chè 1.1.3 chè [ お茶 ] n trà/chè xanh お茶1杯: một tách trà ぜんそくの薬を混ぜたお茶:...
  • おちゃのこ

    Mục lục 1 [ お茶の子 ] 1.1 adj 1.1.1 dễ như ăn kẹo/dễ như trở bàn tay/quá dễ 1.2 n 1.2.1 nịt/đai da/đai ngựa [ お茶の子...
  • おちゃうけ

    [ お茶請け ] n bánh ngọt ăn khi uống trà
  • おちゃをいれる

    Mục lục 1 [ お茶を入れる ] 1.1 n 1.1.1 pha trà 1.1.2 pha chè 1.1.3 pha [ お茶を入れる ] n pha trà pha chè pha
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top