- Từ điển Nhật - Việt
おちば
Mục lục |
[ 落ち葉 ]
n
lá rụng
- 秋になると、子どもたちは積み重なった落ち葉の中に飛び込むのが好きだ: Thu đến, bọn trẻ thích nhảy vào đống lá rụng.
[ 落ち葉する ]
vs
rụng lá
- 落ち葉した木: cây rụng lá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おちぶれら
[ 落ちぶれら ] n bơ vơ -
おちあう
[ 落ち合う ] v5u gặp/gặp gỡ 二人は翌日に駅で落ち合うことを申し合わせた: Hai người thống nhất là sẽ gặp nhau... -
おちこぼれ
[ 落ちこぼれ ] n sự bị tụt hậu trong học tập/sự thất bại 落ちこぼれる: đúp lớp (độn 落ちこぼれの恐れがある生徒:... -
おちこむ
Mục lục 1 [ 落ち込む ] 1.1 v5m 1.1.1 hạ/giảm sút/lắng đi/tạm ngừng 1.1.2 chôn chân 1.1.3 buồn bã/suy sụp [ 落ち込む ] v5m... -
おちいる
[ 陥る ] v5r rơi vào 市は財政困難に陥っている。: Thành phố rơi vào khó khăn về tài chính. 困難に陥ったときにこそ,その人の実力が分かる。:... -
おちかづき
Mục lục 1 [ お近付き ] 1.1 n 1.1.1 việc bắt đầu biết ai/việc làm quen với ai 2 [ 黒お玉杓子型 ] 2.1 n 2.1.1 việc bắt đầu... -
おちゃ
Mục lục 1 [ お茶 ] 1.1 n 1.1.1 trà/chè xanh 1.1.2 nước chè 1.1.3 chè [ お茶 ] n trà/chè xanh お茶1杯: một tách trà ぜんそくの薬を混ぜたお茶:... -
おちゃのこ
Mục lục 1 [ お茶の子 ] 1.1 adj 1.1.1 dễ như ăn kẹo/dễ như trở bàn tay/quá dễ 1.2 n 1.2.1 nịt/đai da/đai ngựa [ お茶の子... -
おちゃうけ
[ お茶請け ] n bánh ngọt ăn khi uống trà -
おちゃをいれる
Mục lục 1 [ お茶を入れる ] 1.1 n 1.1.1 pha trà 1.1.2 pha chè 1.1.3 pha [ お茶を入れる ] n pha trà pha chè pha -
おちんちん
Mục lục 1 n 1.1 dương vật 2 n, adj-na, col, fem 2.1 dương vật (của đứa trẻ)/chim (bé trai) n dương vật n, adj-na, col, fem dương... -
おちょこ
[ お猪口 ] n, uk chén nhỏ/chén uống rượu/tách ホテルのラウンジでお猪口(小さいカップ)1杯のコーヒーの値段を知ってがくぜんとする:... -
おちょうしもの
[ お調子者 ] n người lông bông/kẻ phù phiếm 女たらしのお調子者: kẻ phù phiếm đồng tính luyến ái -
おちゅうげん
[ お中元 ] n tết Trung nguyên お中元のやりとり: tặng quà nhân dịp Tết trung nguyên お中元の特設売り場: nơi bán quà đặc... -
おちる
Mục lục 1 [ 落ちる ] 1.1 n 1.1.1 chụp ếch 1.2 v1 1.2.1 gột sạch 1.3 v1 1.3.1 rơi rớt 1.4 v1 1.4.1 rơi/rụng/tuột xuống 1.5 v1 1.5.1... -
おっちょこちょい
Mục lục 1 adj-na 1.1 không cẩn thận/cẩu thả/nông cạn 2 n 2.1 người không cẩn thận/người cẩu thả/người nông cạn adj-na... -
おってつかまえる
Mục lục 1 [ 追って捕まえる ] 1.1 v5u 1.1.1 rượt đuổi 1.1.2 rượt bắt 1.1.3 rượt [ 追って捕まえる ] v5u rượt đuổi rượt... -
おっと
Mục lục 1 [ 夫 ] 1.1 hum 1.1.1 phu quân 1.1.2 lang quân 1.1.3 chồng [ 夫 ] hum phu quân lang quân chồng すぐ離婚する夫: người chồng... -
おっととつま
[ 夫と妻 ] hum phu phụ -
おっとのちち
[ 夫の父 ] hum cha chồng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.