Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おちょうしもの

[ お調子者 ]

n

người lông bông/kẻ phù phiếm
女たらしのお調子者: kẻ phù phiếm đồng tính luyến ái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おちゅうげん

    [ お中元 ] n tết Trung nguyên お中元のやりとり: tặng quà nhân dịp Tết trung nguyên お中元の特設売り場: nơi bán quà đặc...
  • おちる

    Mục lục 1 [ 落ちる ] 1.1 n 1.1.1 chụp ếch 1.2 v1 1.2.1 gột sạch 1.3 v1 1.3.1 rơi rớt 1.4 v1 1.4.1 rơi/rụng/tuột xuống 1.5 v1 1.5.1...
  • おっちょこちょい

    Mục lục 1 adj-na 1.1 không cẩn thận/cẩu thả/nông cạn 2 n 2.1 người không cẩn thận/người cẩu thả/người nông cạn adj-na...
  • おってつかまえる

    Mục lục 1 [ 追って捕まえる ] 1.1 v5u 1.1.1 rượt đuổi 1.1.2 rượt bắt 1.1.3 rượt [ 追って捕まえる ] v5u rượt đuổi rượt...
  • おっと

    Mục lục 1 [ 夫 ] 1.1 hum 1.1.1 phu quân 1.1.2 lang quân 1.1.3 chồng [ 夫 ] hum phu quân lang quân chồng すぐ離婚する夫: người chồng...
  • おっととつま

    [ 夫と妻 ] hum phu phụ
  • おっとのちち

    [ 夫の父 ] hum cha chồng
  • おっとのしんせき

    [ 夫の親戚 ] hum nhà chồng
  • おっとのある

    [ 夫のある ] hum có chồng
  • おっとのかぞくとせいかつする

    [ 夫の家族と生活する ] hum làm dâu
  • おっとせい

    n hải cẩu
  • おっぱい

    n, X, col vú/núm vú/ngực (của người phụ nữ) おっぱいがでかい: ngực to この子を見てよ!おっぱいに吸い付いて離れないのよ:...
  • おっぱいする

    vs cho bú
  • おっふぁーのきょぜつ

    Kinh tế [ オッファーの拒絶 ] từ chối đơn chào giá [rejection of an offer]
  • ずっしり

    adv một cách sâu sắc/một cách nặng nề
  • おっしゃーほう

    Kỹ thuật [ オッシャー法 ] giản đồ/sơ đồ Osher [Osher scheme]
  • おっしゃる

    [ 仰っしゃる ] v5aru, hon, uk nói おっしゃること[意味]は分かりますが...: tôi hiểu điều ông nói, nhưng mà... おっしゃることがよく分かりません:...
  • おっさん

    n, abbr chú/bác/người đàn ông ở tuổi trung niên/thầy tu/nhà sư/nhà chùa (cách gọi sư) おっさん、誰だい: chú là ai?
  • おっかない

    adj đáng sợ/sợ hãi 何かおっかないよね: có cái gì đáng sợ ghê! おっかない顔: khuôn mặt sợ hãi おっかない声で尋ねる:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top