Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おっしゃる

[ 仰っしゃる ]

v5aru, hon, uk

nói
おっしゃること[意味]は分かりますが...: tôi hiểu điều ông nói, nhưng mà...
おっしゃることがよく分かりません: tôi không hiểu lắm những điều ông nói
あなたに言われた(がおっしゃる)ことは何でもやります: tôi sẽ làm bất cứ việc gì mà ông bảo
Kính ngữ của 言う (nói)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おっさん

    n, abbr chú/bác/người đàn ông ở tuổi trung niên/thầy tu/nhà sư/nhà chùa (cách gọi sư) おっさん、誰だい: chú là ai?
  • おっかない

    adj đáng sợ/sợ hãi 何かおっかないよね: có cái gì đáng sợ ghê! おっかない顔: khuôn mặt sợ hãi おっかない声で尋ねる:...
  • おっかけ

    n người chạy theo thần tượng/người chạy theo các ngôi sao (ca nhạc, sân khấu...)
  • おつ

    [ 乙 ] n Ất (can chi)/dí dỏm/lộng lẫy/hớn hở 乙なことを言う: nói điều dí dỏm 花も恥じらう乙女: người phụ nữ...
  • おつき

    [ お付き ] n vệ sĩ/người phục vụ/người phò tá/phụ tá お付きの者: người phụ tá 彼女は父親の命令に従い、お付きの者と一緒に外出した:...
  • おつなあじ

    [ 乙な味 ] n cảm giác lạ lùng なかなか乙な味だね : thật là một cảm giác lạ lùng
  • おつまみ

    Mục lục 1 [ お摘まみ ] 1.1 n 1.1.1 món nhấm rượu/đồ nhắm rượu 2 [ お摘み ] 2.1 n 2.1.1 món nhấm rượu/đồ nhắm rượu...
  • おつげ

    Mục lục 1 [ お告 ] 1.1 n 1.1.1 lời tiên đoán/lời tiên tri/lời sấm truyền 2 [ お告げ ] 2.1 n 2.1.1 lời tiên đoán/lời tiên...
  • ずつう

    Mục lục 1 [ 頭痛 ] 1.1 n 1.1.1 đau đầu 1.1.2 cơn đau đầu [ 頭痛 ] n đau đầu cơn đau đầu 母は頭痛で床についている。:...
  • おつかい

    [ お使い ] n việc lặt vặt/mục đích/lời nhắn お使いにいく: để lại lời nhắn
  • おつかれさま

    [ お疲れ様 ] exp ... đã vất vả quá!/Cám ơn nhiều/Cảm ơn nhiều Ghi chú: câu nói với người vừa làm xong việc...
  • おつり

    Mục lục 1 [ お釣 ] 1.1 n/v 1.1.1 tiền thối lại 2 [ お釣り ] 2.1 n 2.1.1 tiền lẻ/tiền thối lại/tiền thừa trả lại [ お釣...
  • おつりをだす

    [ お釣りを出す ] n thối tiền
  • おてだま

    [ お手玉 ] n trò tung hứng túi 5つの小石を使ったお手玉: trò tung hứng túi sử dụng 5 viên đá nhỏ お手玉する: chơi trò...
  • おてつだい

    [ お手伝い ] n sự giúp đỡ ~お願いします。: Xin hãy giúp đỡ tôi.;~致します。: Tôi xin được giúp đỡ ngài.
  • おてつだいさん

    [ お手伝いさん ] n người giúp việc/hầu phòng/người ở/ô-sin/người hầu お手伝いさんとして使われる: được dùng...
  • おてまえ

    Mục lục 1 [ お手前 ] 1.1 n 1.1.1 kỹ năng/kỹ xảo/kỹ nghệ/sự khéo tay/tài khéo léo 2 [ お点前 ] 2.1 n 2.1.1 kỹ năng/kỹ xảo/kỹ...
  • おてあらい

    [ お手洗い ] n toa-lét/nhà vệ sinh お手洗いに行く: đi toa-lét お手洗いはどちらですか? : nhà vệ sinh ở đâu vậy?...
  • おてすう

    [ お手数 ] n sự rắc rối/sự phiền toái/công việc nặng nhọc/làm phiền/phiền お手数かけてすみません: xin lỗi đã gây...
  • おてもり

    [ お手盛り ] n kế hoạch tự phê chuẩn/tự phê chuẩn お手盛りの計画: kế hoạch tự phê chuẩn お手盛り評価 : đánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top