Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おっとのしんせき

[ 夫の親戚 ]

hum

nhà chồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おっとのある

    [ 夫のある ] hum có chồng
  • おっとのかぞくとせいかつする

    [ 夫の家族と生活する ] hum làm dâu
  • おっとせい

    n hải cẩu
  • おっぱい

    n, X, col vú/núm vú/ngực (của người phụ nữ) おっぱいがでかい: ngực to この子を見てよ!おっぱいに吸い付いて離れないのよ:...
  • おっぱいする

    vs cho bú
  • おっふぁーのきょぜつ

    Kinh tế [ オッファーの拒絶 ] từ chối đơn chào giá [rejection of an offer]
  • ずっしり

    adv một cách sâu sắc/một cách nặng nề
  • おっしゃーほう

    Kỹ thuật [ オッシャー法 ] giản đồ/sơ đồ Osher [Osher scheme]
  • おっしゃる

    [ 仰っしゃる ] v5aru, hon, uk nói おっしゃること[意味]は分かりますが...: tôi hiểu điều ông nói, nhưng mà... おっしゃることがよく分かりません:...
  • おっさん

    n, abbr chú/bác/người đàn ông ở tuổi trung niên/thầy tu/nhà sư/nhà chùa (cách gọi sư) おっさん、誰だい: chú là ai?
  • おっかない

    adj đáng sợ/sợ hãi 何かおっかないよね: có cái gì đáng sợ ghê! おっかない顔: khuôn mặt sợ hãi おっかない声で尋ねる:...
  • おっかけ

    n người chạy theo thần tượng/người chạy theo các ngôi sao (ca nhạc, sân khấu...)
  • おつ

    [ 乙 ] n Ất (can chi)/dí dỏm/lộng lẫy/hớn hở 乙なことを言う: nói điều dí dỏm 花も恥じらう乙女: người phụ nữ...
  • おつき

    [ お付き ] n vệ sĩ/người phục vụ/người phò tá/phụ tá お付きの者: người phụ tá 彼女は父親の命令に従い、お付きの者と一緒に外出した:...
  • おつなあじ

    [ 乙な味 ] n cảm giác lạ lùng なかなか乙な味だね : thật là một cảm giác lạ lùng
  • おつまみ

    Mục lục 1 [ お摘まみ ] 1.1 n 1.1.1 món nhấm rượu/đồ nhắm rượu 2 [ お摘み ] 2.1 n 2.1.1 món nhấm rượu/đồ nhắm rượu...
  • おつげ

    Mục lục 1 [ お告 ] 1.1 n 1.1.1 lời tiên đoán/lời tiên tri/lời sấm truyền 2 [ お告げ ] 2.1 n 2.1.1 lời tiên đoán/lời tiên...
  • ずつう

    Mục lục 1 [ 頭痛 ] 1.1 n 1.1.1 đau đầu 1.1.2 cơn đau đầu [ 頭痛 ] n đau đầu cơn đau đầu 母は頭痛で床についている。:...
  • おつかい

    [ お使い ] n việc lặt vặt/mục đích/lời nhắn お使いにいく: để lại lời nhắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top