Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おつなあじ

[ 乙な味 ]

n

cảm giác lạ lùng
なかなか乙な味だね : thật là một cảm giác lạ lùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おつまみ

    Mục lục 1 [ お摘まみ ] 1.1 n 1.1.1 món nhấm rượu/đồ nhắm rượu 2 [ お摘み ] 2.1 n 2.1.1 món nhấm rượu/đồ nhắm rượu...
  • おつげ

    Mục lục 1 [ お告 ] 1.1 n 1.1.1 lời tiên đoán/lời tiên tri/lời sấm truyền 2 [ お告げ ] 2.1 n 2.1.1 lời tiên đoán/lời tiên...
  • ずつう

    Mục lục 1 [ 頭痛 ] 1.1 n 1.1.1 đau đầu 1.1.2 cơn đau đầu [ 頭痛 ] n đau đầu cơn đau đầu 母は頭痛で床についている。:...
  • おつかい

    [ お使い ] n việc lặt vặt/mục đích/lời nhắn お使いにいく: để lại lời nhắn
  • おつかれさま

    [ お疲れ様 ] exp ... đã vất vả quá!/Cám ơn nhiều/Cảm ơn nhiều Ghi chú: câu nói với người vừa làm xong việc...
  • おつり

    Mục lục 1 [ お釣 ] 1.1 n/v 1.1.1 tiền thối lại 2 [ お釣り ] 2.1 n 2.1.1 tiền lẻ/tiền thối lại/tiền thừa trả lại [ お釣...
  • おつりをだす

    [ お釣りを出す ] n thối tiền
  • おてだま

    [ お手玉 ] n trò tung hứng túi 5つの小石を使ったお手玉: trò tung hứng túi sử dụng 5 viên đá nhỏ お手玉する: chơi trò...
  • おてつだい

    [ お手伝い ] n sự giúp đỡ ~お願いします。: Xin hãy giúp đỡ tôi.;~致します。: Tôi xin được giúp đỡ ngài.
  • おてつだいさん

    [ お手伝いさん ] n người giúp việc/hầu phòng/người ở/ô-sin/người hầu お手伝いさんとして使われる: được dùng...
  • おてまえ

    Mục lục 1 [ お手前 ] 1.1 n 1.1.1 kỹ năng/kỹ xảo/kỹ nghệ/sự khéo tay/tài khéo léo 2 [ お点前 ] 2.1 n 2.1.1 kỹ năng/kỹ xảo/kỹ...
  • おてあらい

    [ お手洗い ] n toa-lét/nhà vệ sinh お手洗いに行く: đi toa-lét お手洗いはどちらですか? : nhà vệ sinh ở đâu vậy?...
  • おてすう

    [ お手数 ] n sự rắc rối/sự phiền toái/công việc nặng nhọc/làm phiền/phiền お手数かけてすみません: xin lỗi đã gây...
  • おてもり

    [ お手盛り ] n kế hoạch tự phê chuẩn/tự phê chuẩn お手盛りの計画: kế hoạch tự phê chuẩn お手盛り評価 : đánh...
  • おてん

    Mục lục 1 [ 汚点 ] 1.1 n 1.1.1 vết dơ 1.1.2 điểm ố/vết nhơ 2 Tin học 2.1 [ 汚点 ] 2.1.1 khiếm khuyết/lỗi [flaw] [ 汚点 ] n...
  • おてんき

    [ お天気 ] n tâm trạng/trạng thái/tính tình/tâm tính/sự đồng bóng お天気屋の家猫: con mèo của gia đình đồng bóng
  • おてんば

    Mục lục 1 [ お転婆 ] 1.1 n 1.1.1 cô nàng ngổ ngáo/cô nàng nghịch ngợm 1.2 adj-na 1.2.1 ngổ ngáo/nghịch ngợm/tinh nghịch [ お転婆...
  • おてら

    Mục lục 1 [ お寺 ] 1.1 n 1.1.1 nhà chùa 1.1.2 chùa chiền 1.1.3 chùa [ お寺 ] n nhà chùa chùa chiền chùa
  • おてらまいをする

    [ お寺舞をする ] n hành hương
  • おでまし

    [ お出まし ] n sự có mặt/sự xuất hiện/sự hiện hữu ほら、お出ましだ: Ê ! Nhìn xem ai xuất hiện kìa!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top