Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おとしいれる

[ 陥れる ]

v1

dụ dỗ/gài bẫy
回りのやつらはいつも僕を陥れようとしている。: Những gã xung quanh cố gài bẫy tôi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おとしもの

    [ 落とし物 ] n của bị đánh rơi/đồ đánh rơi/đồ thất lạc 落とし物を最寄りの警察に届ける: thông báo mất đồ tới...
  • おとこ

    Mục lục 1 [ 男 ] 1.1 n 1.1.1 trai 1.1.2 nam 1.1.3 đàn ông/người đàn ông [ 男 ] n trai nam đàn ông/người đàn ông 違う違う。マイクはあっち。分かる?変なひげの男:...
  • おとことおんな

    [ 男と女 ] n trai gái
  • おとこのひと

    [ 男の人 ] n người đàn ông 帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている: người đàn...
  • おとこのこ

    [ 男の子 ] n cậu bé/con đực (động vật) かわいい子犬!女の子、それとも男の子?: con cún con dễ thương quá! Con đực...
  • おとこまえ

    [ 男前 ] n người đàn ông đẹp trai/chàng trai hào hoa/chàng trai lịch lãm なかなかの男前だ. :Anh ấy rất đẹp trai.
  • おとこらしい

    [ 男らしい ] adj ra dáng đàn ông/kiểu đàn ông/một cách đàn ông/nam tính 山口には男らしいところは全くないね。: Yamaguchi...
  • おとうと

    Mục lục 1 [ 弟 ] 1.1 n 1.1.1 em 1.1.2 bào đệ 2 [ 弟 ] 2.1 / ĐỆ / 2.2 n, hum 2.2.1 em trai [ 弟 ] n em bào đệ [ 弟 ] / ĐỆ / n, hum...
  • おとうとぶん

    [ 弟分 ] n người mà mình coi như em trai (人)の腹心で弟分: em coi như em trai ruột
  • おとうさん

    Mục lục 1 [ お父さん ] 1.1 n 1.1.1 thân phụ 1.1.2 cha 1.1.3 bố/bố ơi (khi con gọi bố [ お父さん ] n thân phụ cha bố/bố ơi...
  • おとす

    Mục lục 1 [ 落とす ] 1.1 n 1.1.1 bỏ rơi 1.2 v5s 1.2.1 cưa đổ (gái) 1.3 v5s 1.3.1 đánh rơi/vứt xuống/phủi xuống/quẳng xuống...
  • おとりのさぎ

    n cò mồi
  • おとろえる

    Mục lục 1 [ 衰える ] 1.1 n 1.1.1 sa sút 1.2 v1 1.2.1 trở nên yếu/yếu đi/tàn tạ/suy nhược/suy tàn [ 衰える ] n sa sút v1 trở...
  • おとも

    Mục lục 1 [ お供 ] 1.1 n 1.1.1 xe ôtô chở khách uống rượu về khuya 1.1.2 sự cùng đi/sự cùng làm 1.1.3 cùng với/bạn đồng...
  • おとる

    [ 劣る ] v5r kém hơn/thấp kém ...より質が劣る: kém chất lượng hơn...
  • おどおど

    Mục lục 1 adv 1.1 ngại ngần/e ngại/lúng túng/ngượng ngập 2 n 2.1 sự ngại ngần/sự e ngại/sự lúng túng adv ngại ngần/e...
  • おどしもんく

    [ 脅し文句 ] n những lời đe doạ/lời đe doạ 脅し文句をささやく: thì thầm những lời đe doạ 脅し文句を言う: nói...
  • おどける

    Mục lục 1 n 1.1 bông đùa 2 n 2.1 bông lơn 3 n 3.1 đùa bỡn 4 n 4.1 đùa cợt 5 n 5.1 hài hước n bông đùa n bông lơn n đùa bỡn...
  • おどかす

    [ 脅かす ] v5s đe doạ 少年は小さな女の子たちを脅かして砂場から追い出した。: Thằng bé dọa và đuổi mấy đứa...
  • おどり

    [ 踊り ] n sự nhảy múa/múa 路上で行う踊り(祭りなどで): điệu nhảy trên đường phố (trong lễ hội) _年の練習を積んだ踊り:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top