Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おとな

Mục lục

[ 大人 ]

/ ĐẠI NHÂN /

n

người lớn/người trưởng thành
大人(たち)の会話の邪魔をする: chen ngang câu chuyện của người lớn
完全に成長した大人: một người đã hoàn toàn trưởng thành
大人から~を学ぶ : học cái gì từ người lớn
大人から子どもまで楽しめる: phù hợp cho cả người lớn và trẻ em
大人から見ると: nhìn từ quan điểm của một người trưởng thành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おとなとなる

    [ 大人となる ] adj khôn lớn
  • おとなになる

    [ 大人になる ] adj lớn lên
  • おとなしい

    Mục lục 1 [ 大人しい ] 1.1 adj 1.1.1 ngoan ngoãn/dễ bảo 1.1.2 dịu dàng/trầm lặng/hiền lành 1.2 n 1.2.1 dễ thương 1.3 n 1.3.1...
  • おとしだま

    [ お年玉 ] n tiền mừng tuổi năm mới そうすると、お年玉にいくらいるの?もうほとんど現金ないわよ: vậy thì cần...
  • おとしだまぶくろ

    [ お年玉袋 ] n bì lì xì/phong bao lì xì
  • おとしだまをあげる

    [ お年玉をあげる ] exp mở hàng/lì xì/mừng tuổi 子供にお年玉をあげる: lì xì / mừng tuổi cho trẻ con
  • おとしあな

    [ 落とし穴 ] n hầm bẫy/hố thụt/bẫy/cạm bẫy 彼はわな[落とし穴]に陥っている: anh ta bị mắc bẫy (人)がよく陥る落とし穴:...
  • おとしいれる

    [ 陥れる ] v1 dụ dỗ/gài bẫy 回りのやつらはいつも僕を陥れようとしている。: Những gã xung quanh cố gài bẫy tôi.
  • おとしもの

    [ 落とし物 ] n của bị đánh rơi/đồ đánh rơi/đồ thất lạc 落とし物を最寄りの警察に届ける: thông báo mất đồ tới...
  • おとこ

    Mục lục 1 [ 男 ] 1.1 n 1.1.1 trai 1.1.2 nam 1.1.3 đàn ông/người đàn ông [ 男 ] n trai nam đàn ông/người đàn ông 違う違う。マイクはあっち。分かる?変なひげの男:...
  • おとことおんな

    [ 男と女 ] n trai gái
  • おとこのひと

    [ 男の人 ] n người đàn ông 帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている: người đàn...
  • おとこのこ

    [ 男の子 ] n cậu bé/con đực (động vật) かわいい子犬!女の子、それとも男の子?: con cún con dễ thương quá! Con đực...
  • おとこまえ

    [ 男前 ] n người đàn ông đẹp trai/chàng trai hào hoa/chàng trai lịch lãm なかなかの男前だ. :Anh ấy rất đẹp trai.
  • おとこらしい

    [ 男らしい ] adj ra dáng đàn ông/kiểu đàn ông/một cách đàn ông/nam tính 山口には男らしいところは全くないね。: Yamaguchi...
  • おとうと

    Mục lục 1 [ 弟 ] 1.1 n 1.1.1 em 1.1.2 bào đệ 2 [ 弟 ] 2.1 / ĐỆ / 2.2 n, hum 2.2.1 em trai [ 弟 ] n em bào đệ [ 弟 ] / ĐỆ / n, hum...
  • おとうとぶん

    [ 弟分 ] n người mà mình coi như em trai (人)の腹心で弟分: em coi như em trai ruột
  • おとうさん

    Mục lục 1 [ お父さん ] 1.1 n 1.1.1 thân phụ 1.1.2 cha 1.1.3 bố/bố ơi (khi con gọi bố [ お父さん ] n thân phụ cha bố/bố ơi...
  • おとす

    Mục lục 1 [ 落とす ] 1.1 n 1.1.1 bỏ rơi 1.2 v5s 1.2.1 cưa đổ (gái) 1.3 v5s 1.3.1 đánh rơi/vứt xuống/phủi xuống/quẳng xuống...
  • おとりのさぎ

    n cò mồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top