Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おどげる

n

cợt

Xem thêm các từ khác

  • おどす

    đe doạ/doạ...(làm gì), bắt nạt/dọa nạt/dọa dẫm/hăm dọa, bắt nạt, nạt, nạt nộ
  • おどる

    nhảy/nhảy múa, nhảy, nhảy múa, (人)の心が躍るようにする: trái tim nhảy múa, tim đập rộn ràng, 5月柱の周りで踊る:...
  • おびる

    mang/đeo, được nhận (vào làm ở chỗ nào đó)/được giao phó (một công việc), có một chút dấu tích/có hơi bị ảnh hưởng/nhiễm,...
  • おしボタン

    nút ấn/nút nhấn [pushbutton], explanation : trong giao diện người-máy loại chuẩn công nghiệp và loại dùng đồ hoạ, đây là...
  • おしょく

    sự tham ô/sự tham nhũng, 政府の汚職を根絶せよ。: hãy chặt tận gốc tham nhũng trong chính phủ., 市の汚職追放に市民が立ち上がった。:...
  • おごげ

    cơm khê
  • おごり

    kiêu hãnh
  • おごる

    chăm sóc/chiêu đãi/khoản đãi/khao
  • おうどう

    đồng thau [brass]
  • おうべい

    Âu mỹ, ~のほうが欧米ではよく知られている : tại Âu mỹ, ~ nổi tiếng hơn, 欧米のまねをする人: người bắt...
  • おうし

    bò cái
  • おうしょう

    việc bị triệu tập/việc bị gọi nhập ngũ, 応召兵: lính đi nhập ngũ, 応召する: gọi đi lính
  • おさげ

    dây buộc tóc/nơ buộc tóc/bím tóc, 髪をお下げにして: buộc tóc bằng dây buộc tóc (buộc tóc lại thành bím tóc), 髪を編んでお下げにする:...
  • おかす

    xâm nhập/vi phạm/tấn công, vi phạm/xâm phạm, đương đầu với/liều/mạo phạm/đe dọa, 憲法で保障された(人)のプライバシーの権利を侵す :xâm...
  • おせん

    sự ô nhiễm, 環境汚染は人類にとって深刻な問題である。: Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nghiêm trọng đối với...
  • おんぷ

    nốt nhạc, コンサートで演奏中に正しい音(符)を忘れる: quên mất nốt nhạc đúng trong khi đang biểu diễn hòa nhạc,...
  • おんげん

    nguồn âm thanh [sound source]
  • たつする

    thành đạt
  • たにかわ

    suối
  • たぼう

    rất bận/bận rộn, できるだけ短時間に全部やり遂げるためになすべきことをやり繰りする多忙なやり手 :một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top