Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おどりうたう

[ 踊り歌う ]

n

múa hát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おどろき

    [ 驚き ] n sự ngạc nhiên 彼は驚きのあまりその場にくぎ付けになった。: Anh ta quá ngạc nhiên đến mức chôn chân dưới...
  • おどろきおののく

    [ 驚きおののく ] n hoảng sợ
  • おどろきあわてる

    [ 驚きあわてる ] n hoảng hốt
  • おどろく

    Mục lục 1 [ 驚く ] 1.1 n 1.1.1 kinh 1.1.2 giật mình 1.2 v5k 1.2.1 ngạc nhiên 1.3 v5k 1.3.1 thất kinh [ 驚く ] n kinh giật mình v5k ngạc...
  • おどろいた

    [ 驚いた ] n sửng
  • おどろかす

    [ 驚かす ] v5s gây ngạc nhiên/gây sợ hãi 彼の突然の来訪はみんなを驚かせた。: Sự đến thăm đột ngột của ông ta...
  • おなべ

    sl người đồng tính nữ/ô môi/đồng tính luyến ái nữ
  • おながさる

    [ 尾長猿 ] n khỉ sóc
  • おなじ

    Mục lục 1 [ 同じ ] 1.1 n 1.1.1 sự giống nhau/sự giống 1.1.2 bằng nhau 1.2 adj-na 1.2.1 giống nhau/cùng/giống [ 同じ ] n sự giống...
  • おなじみ

    [ お馴染み ] adj-no thông dụng/phổ biến/được biết đến/quen thuộc 彼はこの番組でおなじみだ: anh ta là phát thanh viên...
  • おなじことをくりかえす

    [ 同じことを繰り返す ] n lải nhải
  • おなか

    [ お腹 ] n bụng ~が痛い: đau bụng
  • おなかがいたい

    [ お腹が痛い ] exp đau bụng
  • おなかがいっぱい

    [ お腹がいっぱい ] n no
  • おなかがすいた

    Mục lục 1 [ お腹が空いた ] 1.1 n 1.1.1 đói bụng 1.2 exp 1.2.1 đói/cảm thấy đói [ お腹が空いた ] n đói bụng exp đói/cảm...
  • おなら

    Mục lục 1 sl 1.1 địt 2 n 2.1 rắm/sự đánh rắm/trung tiện sl địt n rắm/sự đánh rắm/trung tiện おなら(の音): tiếng...
  • おならがでる

    [ おならが出る ] exp đánh rắm/trung tiện おまえおならしただろう: chắc mày vừa đánh rắm rồi 誰かおならしたね:...
  • おならが出る

    [ おならがでる ] exp đánh rắm/trung tiện おまえおならしただろう: chắc mày vừa đánh rắm rồi 誰かおならしたね:...
  • おならする

    Mục lục 1 n 1.1 đánh địt 2 n 2.1 đánh rắm n đánh địt n đánh rắm
  • おに

    Mục lục 1 [ 鬼 ] 1.1 n 1.1.1 sự ác độc/sự gian xảo/sự dộc ác 1.1.2 con quỉ [ 鬼 ] n sự ác độc/sự gian xảo/sự dộc ác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top