- Từ điển Nhật - Việt
おのれ
Mục lục |
[ 己 ]
/ KỶ /
int
bản thân/tôi
- 人は己の心の欲望の奴隷である: con người phụ thuộc vào ham muốn của bản thân
- 己れに克つ: kiểm soát bản thân
- 人の長を取って己れの短を補う: rút kinh nghiệm qua bài học của những người khác
n
mày
- 己れの欲するところを行う: thực hiện mong muốn của mày
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おはぐろ
[ お歯黒 ] n răng đen/răng được nhuộm đen お歯黒にする : nhuộm răng đen -
おはなみ
Mục lục 1 [ お花見 ] 1.1 n 1.1.1 ngắm hoa anh đào/xem hoa nở 2 [ お花見する ] 2.1 vs 2.1.1 ngắm hoa anh đào/xem hoa nở [ お花見... -
おはなしちゅう
[ お話し中 ] n bận máy (điện thoại) お話し中すみません: xin lỗi vì đang bận nói chuyện điện thoại -
おはじき
[ お弾き ] n hòn bi/trò chơi bi おはじきをはじく: bắn bi おはじき遊びをする: chơi bi -
おはよう
[ お早う ] int xin chào/chào おはよう、お母さん: con chào mẹ! おはよう、お母さん。ああー、超疲れた!一晩中勉強しちゃった:... -
おはようございます
Mục lục 1 [ お早う ] 1.1 exp 1.1.1 xin chào/chào 2 [ お早うございます ] 2.1 exp, uk 2.1.1 chào buổi sáng!/Chào (ông, bà, anh, chị)... -
おはらいもの
[ お払い物 ] n đồ đem bán đồng nát -
おば
Mục lục 1 [ 叔母 ] 1.1 n, hon, uk 1.1.1 cô 1.2 n 1.2.1 dì 2 [ 伯母 ] 2.1 / BÁ MẪU / 2.2 n, hum 2.2.1 bác gái [ 叔母 ] n, hon, uk cô n... -
ずばずば
adv trung thực/thẳng thắn/cởi mở/minh bạch/dễ hiểu -
ずばずばいう
Mục lục 1 [ ずばずば言う ] 1.1 / NGÔN / 1.2 v5u 1.2.1 nói thật/nói hết ý nghĩ [ ずばずば言う ] / NGÔN / v5u nói thật/nói... -
ずばずば言う
[ ずばずばいう ] v5u nói thật/nói hết ý nghĩ 彼は思ったことをずばずば言う: Anh ấy đã nói hết những điều mà anh... -
おばち
[ 雄蜂 ] n ong đực -
ずばぬける
Mục lục 1 [ ずば抜ける ] 1.1 / BẠT / 1.2 v1 1.2.1 nổi bật/xuất chúng/lỗi lạc [ ずば抜ける ] / BẠT / v1 nổi bật/xuất... -
おばはる
[ お婆はる ] v5r, sl yêu cầu quá đáng/đòi hỏi trơ trẽn/đề nghị khiếm nhã -
おばけ
Mục lục 1 [ お化け ] 1.1 n 1.1.1 ma/quỷ/yêu tinh/quái vật/yêu quái 2 [ 御化け ] 2.1 n 2.1.1 ma/ma quỷ [ お化け ] n ma/quỷ/yêu... -
おばけやしき
[ お化け屋敷 ] n căn nhà ma お化け屋敷に入った: tôi đã vào ngôi nhà ma お化け屋敷の傾いた床はとても歩きにくい :... -
おばあちゃん
n bà/bà già/bà cụ おばあちゃん、大丈夫?どうしたの: bà ơi! Bà có ổn không? Bà làm sao thế? おばあちゃんが魚好きだからね。今晩は魚食べよう:... -
おばあさん
Mục lục 1 [ お祖母さん ] 1.1 n 1.1.1 bà 2 [ お婆さん ] 2.1 n 2.1.1 bà/bà già/người già/bà cụ [ お祖母さん ] n bà ~はお元気ですか。: Bà... -
おばこ
col thiếu nữ -
おばさん
Mục lục 1 [ 叔母さん ] 1.1 n 1.1.1 cô/dì/người đàn bà trung niên/phụ nữ trung niên 2 [ 小母さん ] 2.1 n, uk 2.1.1 cô/bác 3...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.