- Từ điển Nhật - Việt
おはようございます
Mục lục |
[ お早う ]
exp
xin chào/chào
- Ghi chú: lời chào được dùng khi gặp nhau vào buổi sáng. Cách nói lịch sự
[ お早うございます ]
exp, uk
chào buổi sáng!/Chào (ông, bà, anh, chị)
- おはようございます、またご乗車ありがとうございます、皆さま。そしてもちろん、ワシントンDCにようこそ: chào buổi sáng! Chúng tôi cảm ơn quý khách đã lên xe. Nào, xin mời quý khách đến Washington DC
- おはようございます、ホワイトさん。これが今日のプレゼン用の書類で: chào ông White! Đây là tài liệu cho buổi thuyết trình ngày hôm nay
- おはようご
- Ghi chú: lời chào được dùng khi gặp nhau vào buổi sáng. Cách nói lịch sự
col
chào buổi sáng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おはらいもの
[ お払い物 ] n đồ đem bán đồng nát -
おば
Mục lục 1 [ 叔母 ] 1.1 n, hon, uk 1.1.1 cô 1.2 n 1.2.1 dì 2 [ 伯母 ] 2.1 / BÁ MẪU / 2.2 n, hum 2.2.1 bác gái [ 叔母 ] n, hon, uk cô n... -
ずばずば
adv trung thực/thẳng thắn/cởi mở/minh bạch/dễ hiểu -
ずばずばいう
Mục lục 1 [ ずばずば言う ] 1.1 / NGÔN / 1.2 v5u 1.2.1 nói thật/nói hết ý nghĩ [ ずばずば言う ] / NGÔN / v5u nói thật/nói... -
ずばずば言う
[ ずばずばいう ] v5u nói thật/nói hết ý nghĩ 彼は思ったことをずばずば言う: Anh ấy đã nói hết những điều mà anh... -
おばち
[ 雄蜂 ] n ong đực -
ずばぬける
Mục lục 1 [ ずば抜ける ] 1.1 / BẠT / 1.2 v1 1.2.1 nổi bật/xuất chúng/lỗi lạc [ ずば抜ける ] / BẠT / v1 nổi bật/xuất... -
おばはる
[ お婆はる ] v5r, sl yêu cầu quá đáng/đòi hỏi trơ trẽn/đề nghị khiếm nhã -
おばけ
Mục lục 1 [ お化け ] 1.1 n 1.1.1 ma/quỷ/yêu tinh/quái vật/yêu quái 2 [ 御化け ] 2.1 n 2.1.1 ma/ma quỷ [ お化け ] n ma/quỷ/yêu... -
おばけやしき
[ お化け屋敷 ] n căn nhà ma お化け屋敷に入った: tôi đã vào ngôi nhà ma お化け屋敷の傾いた床はとても歩きにくい :... -
おばあちゃん
n bà/bà già/bà cụ おばあちゃん、大丈夫?どうしたの: bà ơi! Bà có ổn không? Bà làm sao thế? おばあちゃんが魚好きだからね。今晩は魚食べよう:... -
おばあさん
Mục lục 1 [ お祖母さん ] 1.1 n 1.1.1 bà 2 [ お婆さん ] 2.1 n 2.1.1 bà/bà già/người già/bà cụ [ お祖母さん ] n bà ~はお元気ですか。: Bà... -
おばこ
col thiếu nữ -
おばさん
Mục lục 1 [ 叔母さん ] 1.1 n 1.1.1 cô/dì/người đàn bà trung niên/phụ nữ trung niên 2 [ 小母さん ] 2.1 n, uk 2.1.1 cô/bác 3... -
ずばり
Mục lục 1 n, adv 1.1 đúng huyệt/điểm đúng chỗ hiểm 2 adv 2.1 phăng/xoẹt một cái n, adv đúng huyệt/điểm đúng chỗ hiểm... -
おばん
[ お婆ん ] exp mụ phù thủy già độc ác -
ずば抜ける
[ ずばぬける ] v1 nổi bật/xuất chúng/lỗi lạc 困ったときに切り抜けることはできるが、ずば抜けることはできなくなります:... -
おひたし
[ お浸し ] n món rau ăn kèm ほうれんそうのおひたし: Món rau ăn kèm của rau bina. -
おひとよし
Mục lục 1 [ お人好し ] 1.1 n 1.1.1 người cả tin/người nhẹ dạ/người ngốc nghếch/người dễ bị lừa bịp 1.2 adj-na 1.2.1... -
おひねり
[ お捻り ] n quà biếu/bọc quà/phong bì (tiền biếu)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.