Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Nhật - Việt
おびる
Mục lục |
[ 帯びる ]
v1
mang/đeo
- バブルの様相を帯びる(市場が): thị trường ở dạng bong bóng
- ~がさらに緊急性を帯びる(語によって): mang tính khẩn cấp hơn
- ~のにおい帯びる: mang mùi của cái gì~
được nhận (vào làm ở chỗ nào đó)/được giao phó (một công việc)
- 重要な事務を帯びた: tôi được giao phó một công việc quan trọng
có một chút dấu tích/có hơi bị ảnh hưởng/nhiễm
- ~の色を帯びる: nhiễm màu gì
- ~の性格を帯びる: nhiễm ảnh hưởng tính cách của ~
- ~の特徴を帯びる: nhiễm ảnh hưởng đặc trưng của cái gì
Xem tiếp các từ khác
-
おしボタン
nút ấn/nút nhấn [pushbutton], explanation : trong giao diện người-máy loại chuẩn công nghiệp và loại dùng đồ hoạ, đây là... -
おしょく
sự tham ô/sự tham nhũng, 政府の汚職を根絶せよ。: hãy chặt tận gốc tham nhũng trong chính phủ., 市の汚職追放に市民が立ち上がった。:... -
おごげ
cơm khê -
おごり
kiêu hãnh -
おごる
chăm sóc/chiêu đãi/khoản đãi/khao -
おうどう
đồng thau [brass] -
おうべい
Âu mỹ, ~のほうが欧米ではよく知られている : tại Âu mỹ, ~ nổi tiếng hơn, 欧米のまねをする人: người bắt... -
おうし
bò cái -
おうしょう
việc bị triệu tập/việc bị gọi nhập ngũ, 応召兵: lính đi nhập ngũ, 応召する: gọi đi lính -
おさげ
dây buộc tóc/nơ buộc tóc/bím tóc, 髪をお下げにして: buộc tóc bằng dây buộc tóc (buộc tóc lại thành bím tóc), 髪を編んでお下げにする:...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-