Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おぶじぇくとかたちしきひょうげん

Kỹ thuật

[ オブジェクト型知識表現 ]

sự trình bày kiến thức hướng đối tượng [object-oriented knowledge representation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ずぶ濡れ

    [ ずぶぬれ ] n hoàn toàn ướt/ướt đẫm 雨でずぶぬれになった: Trời mưa nên tôi đã bị ướt đẫm.
  • おへそ

    [ お臍 ] n rốn おへそが出る水着: áo tắm 2 mảnh (hở rốn) へそが見える服装: quần áo hở rốn へそのない話: chuyện...
  • おべっか

    n tâng bốc/xu nịnh/bợ đỡ/nịnh hót/nịnh bợ おべっかを言う: nói tâng bốc 彼女は上司におべっかをつかったが、見返りは得られなかった:...
  • おべっかする

    n xu nịnh
  • おべっかをつかう

    Mục lục 1 [ おべっかを使う ] 1.1 exp 1.1.1 nịnh nọt 1.1.2 nịnh 1.2 n 1.2.1 dua nịnh 1.3 n 1.3.1 nịnh bợ 1.4 n 1.4.1 nịnh hót...
  • おべっかを使う

    Mục lục 1 [ おべっかをつかう ] 1.1 exp 1.1.1 nịnh nọt 1.1.2 nịnh [ おべっかをつかう ] exp nịnh nọt nịnh
  • おべんちゃら

    n tâng bốc/xu nịnh/bợ đỡ/nịnh hót/nịnh bợ/nịnh nọt ボスにおべんちゃらを言う: nịnh bợ sếp 上司におべんちゃらを言う :...
  • おべんとう

    Mục lục 1 [ お弁当 ] 1.1 n 1.1.1 cơm trưa 1.1.2 cơm hộp [ お弁当 ] n cơm trưa お弁当、おにぎりとサンドイッチどっちがいい?:...
  • おぼっちゃん

    [ お坊っちゃん ] n, hon con trai
  • おぼえ

    Mục lục 1 [ 覚え ] 1.1 n 1.1.1 tự tin 1.1.2 kinh nghiệm 1.1.3 ghi nhớ/nhớ [ 覚え ] n tự tin 料理なら胸に多少の覚えがある。:...
  • おぼえのない

    [ 覚えのない ] n lẩn thẩn
  • おぼえがき

    Mục lục 1 [ 覚書 ] 1.1 vs 1.1.1 bản ghi nhớ 2 Kinh tế 2.1 [ 覚書 ] 2.1.1 bị vong lục/giác thư/bản ghi nhớ [memorandum] [ 覚書...
  • おぼえがきやっかん

    Kinh tế [ 覚書約款 ] điều khoản ghi nhớ [memorandum clause]
  • おぼえる

    Mục lục 1 [ 覚える ] 1.1 v1 1.1.1 học thuộc/nhớ 1.1.2 học 1.1.3 cảm thấy [ 覚える ] v1 học thuộc/nhớ 僕はボブ・ディランの歌は全部覚えた。:...
  • おぼうさん

    Mục lục 1 [ お坊さん ] 1.1 n 1.1.1 thầy chùa 1.1.2 ông sư/nhà sư [ お坊さん ] n thầy chùa ông sư/nhà sư 坊さんの素行をまねするのではなく、坊さんが説教するとおりのことをしなさい。:...
  • おぼれる

    Mục lục 1 [ 溺れる ] 1.1 v1 1.1.1 đuối 1.1.2 chết đuối/chìm đắm/đắm chìm/ngất ngây/chìm ngập/ham mê/say mê vô độ [ 溺れる...
  • おぼん

    Mục lục 1 [ お盆 ] 1.1 n 1.1.1 mâm/khay 1.1.2 lễ Obon [ お盆 ] n mâm/khay お盆サイズの: cỡ bằng một cái khay lễ Obon お盆祭りは夏に行われる:...
  • ずぼんのせん

    Kỹ thuật [ ズボンの線 ] Li quần Category : dệt may [繊維産業]
  • ずぼんをぬう

    [ ズボンを縫う ] n may quần
  • ずぼら

    adj-na nhếch nhác/luộm thuộm/cẩu thả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top