Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おまけに

Mục lục

[ お負けに ]

conj

hơn nữa/vả lại/ngoài ra/thêm vào đó/lại còn
彼女はきれいで、金持ちで、おまけに性格もいい: cô ta xinh đẹp, giầu có, tính cách lại rất tốt, rất dễ thương
私は2年間アジアで働き、おまけに結婚して子どもまでできた: tôi đã làm việc 2 năm ở châu á, ngoài ra tôi đã có vợ và một con trai
今度生まれ変わってくるなら、パンダかコアラがいいなぁ。ご飯食べてタイヤか何かで遊んであとは寝るだけでも楽しそうなのに、おまけに人気者な

exp

làm cho mọi việc trở nên tồi tệ
彼はおまけに身体を悪くした: Anh ấy đã làm cho thân thể của anh ấy trở nên tồi tệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おまごさん

    [ お孫さん ] n, hon cháu お孫さんがいるような年齢には見えませんよ: anh trông còn trẻ, không có vẻ gì là đã có cháu...
  • おまいり

    [ お参り ] n sự lễ chùa/sự đi vãn cảnh chùa chiền 元日の朝~に行く。: Đi lễ chùa ngày đầu năm mới ~する: Đi...
  • おまわり

    [ お巡り ] n cảnh sát お巡りさんに道を尋ねる: hỏi cảnh sát đường đi お巡りさん、盗難届を出したいのですが:...
  • おまわりさん

    Mục lục 1 [ お巡りさん ] 1.1 n 1.1.1 tuần du 1.1.2 tuần cảnh 1.1.3 cảnh sát giao thông [ お巡りさん ] n tuần du tuần cảnh...
  • おまもり

    Mục lục 1 [ お守り ] 1.1 n 1.1.1 cái bùa/lá bùa 1.1.2 bùa/phù/bùa yểm 1.1.3 bùa chú [ お守り ] n cái bùa/lá bùa 交通安全のお守り:...
  • おまんこ

    n, X, col sự giao hợp/sự giao cấu/sự trao đổi tình cảm
  • おまんこする

    vs giao hợp/giao cấu
  • おまる

    n cái bô/bô trẻ con おまるにうんちをする: ị vào bô プラスチック製のおまる: bô nhựa おまる〔病人用の〕: bô dành...
  • おみき

    [ お神酒 ] n rượu cúng/rượu thờ
  • おみくじ

    Mục lục 1 [ おみ籤 ] 1.1 n 1.1.1 thẻ tre để xem bói 2 [ お神籤 ] 2.1 n 2.1.1 thẻ bói [ おみ籤 ] n thẻ tre để xem bói やった~!初詣のおみくじ大吉!今年はいいことあるゾ~!:...
  • おみくじをひく

    [ おみくじを引く ] exp xin xâm/xin thẻ/rút thẻ bói 今日の運勢をみるためにおみくじを引くことができます: Để xem...
  • おみくじを引く

    [ おみくじをひく ] exp xin xâm/xin thẻ/rút thẻ bói 今日の運勢をみるためにおみくじを引くことができます: Để xem...
  • おみまい

    Mục lục 1 [ お見舞 ] 1.1 n 1.1.1 thăm người ốm 2 [ お見舞い ] 2.1 n 2.1.1 việc ghé thăm/việc thăm viếng/thăm nom/thăm người...
  • おみえになる

    [ お見えになる ] exp, hon đến nơi/tới nơi/đạt được/gặp/gặp mặt/tiếp kiến 東京へは何の用でお見えになったのですか:...
  • おみこし

    Mục lục 1 [ お御輿 ] 1.1 n 1.1.1 quan tài/cái tiểu/điện thờ xách tay 2 [ お神興 ] 2.1 n, iK 2.1.1 quan tài/cái tiểu/điện thờ...
  • おみや

    [ お宮 ] n miếu thờ thần của Nhật Bản お宮参り: đi thăm miếu
  • おみやまいり

    [ お宮参り ] n việc đi đến miếu thờ/việc đi đến điện thờ 来週お宮参りに行くのですが:Tuần tới tôi sẽ đi đến...
  • おみやげ

    Mục lục 1 [ お土産 ] 1.1 n 1.1.1 quà tặng/món quà 1.1.2 đặc sản [ お土産 ] n quà tặng/món quà 日本の~を持ってきた。: Đã...
  • おみ籤

    [ おみくじ ] n thẻ tre để xem bói やった~!初詣のおみくじ大吉!今年はいいことあるゾ~!: may ơi là may, thẻ tre...
  • ずが

    Mục lục 1 [ 図画 ] 1.1 v5r 1.1.1 bản vẽ 2 [ 図画 ] 2.1 / ĐỒ HỌA / 2.2 n 2.2.1 bức vẽ/đồ hoạ [ 図画 ] v5r bản vẽ [ 図画...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top