Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おまる

n

cái bô/bô trẻ con
おまるにうんちをする: ị vào bô
プラスチック製のおまる: bô nhựa
おまる〔病人用の〕: bô dành cho người bệnh
「この子、おまる使えるのよ」「本当?!お子さん何才だっけ?」: "nó biết đi bô đấy" "thật á. Con chị năm nay mấy tuổi rồi"

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おみき

    [ お神酒 ] n rượu cúng/rượu thờ
  • おみくじ

    Mục lục 1 [ おみ籤 ] 1.1 n 1.1.1 thẻ tre để xem bói 2 [ お神籤 ] 2.1 n 2.1.1 thẻ bói [ おみ籤 ] n thẻ tre để xem bói やった~!初詣のおみくじ大吉!今年はいいことあるゾ~!:...
  • おみくじをひく

    [ おみくじを引く ] exp xin xâm/xin thẻ/rút thẻ bói 今日の運勢をみるためにおみくじを引くことができます: Để xem...
  • おみくじを引く

    [ おみくじをひく ] exp xin xâm/xin thẻ/rút thẻ bói 今日の運勢をみるためにおみくじを引くことができます: Để xem...
  • おみまい

    Mục lục 1 [ お見舞 ] 1.1 n 1.1.1 thăm người ốm 2 [ お見舞い ] 2.1 n 2.1.1 việc ghé thăm/việc thăm viếng/thăm nom/thăm người...
  • おみえになる

    [ お見えになる ] exp, hon đến nơi/tới nơi/đạt được/gặp/gặp mặt/tiếp kiến 東京へは何の用でお見えになったのですか:...
  • おみこし

    Mục lục 1 [ お御輿 ] 1.1 n 1.1.1 quan tài/cái tiểu/điện thờ xách tay 2 [ お神興 ] 2.1 n, iK 2.1.1 quan tài/cái tiểu/điện thờ...
  • おみや

    [ お宮 ] n miếu thờ thần của Nhật Bản お宮参り: đi thăm miếu
  • おみやまいり

    [ お宮参り ] n việc đi đến miếu thờ/việc đi đến điện thờ 来週お宮参りに行くのですが:Tuần tới tôi sẽ đi đến...
  • おみやげ

    Mục lục 1 [ お土産 ] 1.1 n 1.1.1 quà tặng/món quà 1.1.2 đặc sản [ お土産 ] n quà tặng/món quà 日本の~を持ってきた。: Đã...
  • おみ籤

    [ おみくじ ] n thẻ tre để xem bói やった~!初詣のおみくじ大吉!今年はいいことあるゾ~!: may ơi là may, thẻ tre...
  • ずが

    Mục lục 1 [ 図画 ] 1.1 v5r 1.1.1 bản vẽ 2 [ 図画 ] 2.1 / ĐỒ HỌA / 2.2 n 2.2.1 bức vẽ/đồ hoạ [ 図画 ] v5r bản vẽ [ 図画...
  • おがくず

    Mục lục 1 [ おが屑 ] 1.1 n 1.1.1 mùn cưa 2 [ 大鋸屑 ] 2.1 / ĐẠI CƯ TIẾT / 2.2 n 2.2.1 Mùn cưa [ おが屑 ] n mùn cưa [ 大鋸屑...
  • おがみたおす

    [ 拝み倒す ] v5s khẩn cầu/van xin おお仕事を拝み倒して引き受けてもらう: khẩn cầu anh ta nhận nhiệm vụ nặng nề và...
  • ずがい

    Mục lục 1 [ 頭蓋 ] 1.1 / ĐẦU CÁI / 1.2 n 1.2.1 xương sọ/sọ [ 頭蓋 ] / ĐẦU CÁI / n xương sọ/sọ
  • おが屑

    [ おがくず ] n mùn cưa
  • おがわ

    [ 小川 ] n dòng suối/con suối/suối 小川の水をそのまま飲んだのでひどくおなかがくだってしまった :Nếu mà uống...
  • ずがようし

    [ 図画用紙 ] n giấy vẽ
  • おぜん

    [ お膳 ] n, uk khay bốn chân/mâm bốn chân お膳立をする: Làm khay bốn chân. Ghi chú: vật để đựng thức ăn
  • おぜんだて

    [ お膳立て ] n sự chuẩn bị bàn ăn/sự sửa soạn/sự chuẩn bị (~のために)お膳立てをする: sửa soạn bàn ăn để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top