Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おめでたい

Mục lục

[ お芽出度い ]

n, uk

sự kiện trọng đại/tin vui/chuyện đáng chúc mừng/ngu ngốc/ngu dại
おめでたいときに: nhân dịp có tin vui
おめでたい人間: kẻ ngu ngốc
全くおめでたいやつ: kẻ hoàn toàn ngu dại, không biết gì, không hy vọng gì

[ お目出度い ]

n, uk

sự kiện trọng đại/tin vui/chuyện đáng chúc mừng
おめでたいこと: việc trọng đại (vui)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おめでとう

    [ お目出度う ] n, uk chúc mừng/xin chúc mừng/mừng 契約が(うまく)まとまっておめでとう: chúc mừng ký hợp đồng thuận...
  • おめでとうございます

    Mục lục 1 [ お目出度う ] 1.1 int 1.1.1 chúc mừng/xin chúc mừng/mừng 1.2 exp 1.2.1 xin chúc mừng! [ お目出度う ] int chúc mừng/xin...
  • おめにかかる

    Mục lục 1 [ お目にかかる ] 1.1 exp 1.1.1 gặp gỡ/đương đầu 2 [ お目に掛かる ] 2.1 exp 2.1.1 gặp gỡ/đương đầu [ お目にかかる...
  • おめみえ

    [ お目見得 ] n khán giả/thính giả/sự xuất hiện/sự trình diện まもなく電気自動車が街角にお目見えするだ
  • おめし

    [ お召し ] n lệnh gọi ai đến/lệnh triệu tập/ăn uống/xơi (kính ngữ)/đáp ứng/thỏa mãn/thích こちらでお召しあがりですか?お持ち帰りですか?:...
  • おめしもの

    [ お召し物 ] n trang phục/đồ mặc Ghi chú: cách nói theo kính ngữ
  • おめこ

    n, X, col sự giao hợp/sự giao cấu
  • おめこする

    vs giao hợp/giao cấu
  • おめい

    [ 汚名 ] n ô danh/tiếng xấu 君が裏切り者の汚名をすすぐには時間がかかるだろう。: Chắc là phải mất nhiều thời...
  • おめかし

    n sự trưng diện/sự chải chuốt/người trưng diện/người chải chuốt わー。みんなおめかししてる!: mọi người trông...
  • おめかしする

    vs trưng diện/chải chuốt/diện/đóng bộ パーティーへ行くのにおめかしする: diện áo quần đi đự tiệc よそ行きの服でおめかしする:...
  • ずめん

    Mục lục 1 [ 図面 ] 1.1 n 1.1.1 bản vẽ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 図面 ] 2.1.1 bản vẽ [drawing] [ 図面 ] n bản vẽ Kỹ thuật [ 図面...
  • ずめんかいていつうち

    Kỹ thuật [ 図面改訂通知 ] sự thông báo sửa đổi bản vẽ [engineering change notice]
  • おろおろ

    n hoảng hốt/bàng hoàng/cuống cuồng/quýnh lên/hoảng sợ/phát hoảng/cuống quýt/luống cuống/lúng túng/hốt hoảng
  • おろおろする

    vs hoảng hốt/bàng hoàng/cuống cuồng/quýnh lên/hoảng sợ/phát hoảng/cuống quýt/luống cuống/lúng túng/hốt hoảng ~した声で叫ぶ。: Kêu...
  • ずろく

    Tin học [ 図録 ] tập bản đồ [atlas]
  • おろそか

    Mục lục 1 [ 疎か ] 1.1 adj-na 1.1.1 thờ ơ/không quan tâm/lãng quên/lãng phí/sao lãng 1.2 n 1.2.1 thờ ơ/không quan tâm/lờ đi/lãng...
  • おろちょろする

    vs thơ thẩn/đi dạo/đi lang thang không mục đích
  • おろし

    [ 卸 ] n buôn/xỉ それは卸で買ってあげられると思います。: Tôi nghĩ là có thể mua buôn chỗ hàng này cho anh được.
  • おろしね

    Mục lục 1 [ 卸ね ] 1.1 v5s 1.1.1 giá bán sỉ 2 [ 卸値 ] 2.1 n 2.1.1 giá bán buôn [ 卸ね ] v5s giá bán sỉ [ 卸値 ] n giá bán buôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top