Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おもうしこみくちすう

Kinh tế

[ お申込み口数 ]

đơn vị quyền nhận lãi trong đầu tư tín thác [Unit]
Category: 投資信託
Explanation: 投資信託の受益権の単位。お申込み口数ともいう。///投資信託は設定時に1口1円等で元本が設定され、その場合、基準価額は1万口あたりの価額で表される。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おもさ

    Mục lục 1 [ 重さ ] 1.1 n 1.1.1 khối lượng/trọng lượng/sức nặng/cân nặng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 重さ ] 2.1.1 độ nặng [weight]...
  • おもかげ

    [ 面影 ] n ngoại hình/hình ảnh/bóng dáng/dấu vết/dấu tích (人)の昔の美しさの面影: bóng dáng của vẻ đẹp năm xưa...
  • おもろい

    adj hấp dẫn/thú vị (từ địa phương dùng ở khu vực Kansai) Ghi chú: thổ ngữ của người Kansai
  • おもわず

    [ 思わず ] adv bất giác/bất chợt おもわずに涙が出た: bất giác rơi nước mắt
  • おもわく

    Mục lục 1 [ 思わく ] 1.1 n 1.1.1 ý kiến/quan điểm 1.1.2 dụng ý 1.1.3 đầu cơ 1.1.4 cách nghĩ/cách nhìn nhận 2 [ 思惑 ] 2.1 n...
  • おもわくがいけいやく

    Kinh tế [ 思惑買い契約 ] hợp đồng chờ giá lên [long contract] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • おもんずる

    [ 重んずる ] v5z coi trọng/kính trọng/tôn trọng
  • おもんじる

    [ 重んじる ] v1 kính trọng/coi trọng/tôn trọng
  • おもらし

    Mục lục 1 [ お漏らし ] 1.1 n, col 1.1.1 đi giải/đi tiểu/đi tè/đái dầm/tè dầm 2 [ お漏らしする ] 2.1 vs 2.1.1 đi giải/đi...
  • おもむき

    Mục lục 1 [ 趣 ] 1.1 n 1.1.1 tình hình/phương thức 1.1.2 sắc thái riêng/phong cách 1.1.3 nội dung/chủ ý/điểm mấu chốt 1.1.4...
  • おもむく

    [ 赴く ] v5k tới/đến/đi về phía/xu hướng/phát triển theo hướng 火事と聞いてみな現場へ赴いた: nghe kêu cháy mọi người...
  • おん

    Mục lục 1 [ 恩 ] 1.1 n 1.1.1 ân/ân nghĩa/ơn/ơn nghĩa 2 [ 音 ] 2.1 n 2.1.1 âm thanh/tiếng/tiếng động 2.2 n-suf 2.2.1 âm/tiếng/tiếng...
  • おんおふせいぎょ

    Kỹ thuật [ オンオフ制御 ] bộ điều khiển bật tắt [on-off control] Explanation : 制御する範囲の上限と下限を定め、ニ位置(発停動作など)で制御する方法。二位置制御ともいう。
  • ずんずん

    adv nhanh chóng/mau lẹ
  • おんたい

    [ 温帯 ] n ôn đới 人々に温帯雨林の問題を教える: hướng dẫn cho mọi người những vấn đề về rừng mưa ôn đới 温帯雨林を破壊する:...
  • おんぎ

    [ 恩義 ] n ơn nghĩa
  • おんきをしめす

    [ 恩着を示す ] adj-na đội ơn
  • おんきょう

    [ 音響 ] n âm hưởng/tiếng vọng/tiếng vang/âm thanh 「シェラザード」はリムスキー・コルサコフによる「千一夜物語」の音響による肖像画である:...
  • おんきょうでんきこうか

    Kỹ thuật [ 音響電気効果 ] hiệu quả điện tử âm thanh [acoustoelectric effect]
  • おんきょうけいはどう

    Kỹ thuật [ 音響形波動 ] dao động sóng âm [acoustic mode]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top