Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おや

Mục lục

[]

n

cha mẹ/bố mẹ/song thân
子どもの人生をめちゃくちゃにするばかな親 :Bố mẹ ngốc nghếch phá hại cuộc đời của con mình
親を大切にする :Coi trọng bố mẹ

conj, int

ôi/ôi dào/ối chà/ối chà chà/ối/ôi giời ơi
おやおや、トミー。ママにたたかれたのか?何したんだ?: ôi chà, Tommy, bị mẹ đánh đòn à? con đã làm gì thế?
おや、そうですか。とにかくありがとう: ôi, vậy à, dù sao cũng cảm ơn anh
おや。まあ。一番若かったのは?: Ôi dào, thế còn người trẻ nhất?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おやき

    Kỹ thuật [ 親機 ] Máy cái
  • おやきょく

    Tin học [ 親局 ] trạm chính/trạm chủ [master station]
  • おやつ

    Mục lục 1 [ お八 ] 1.1 n, uk 1.1.1 bữa ăn thêm/bữa ăn qua giữa buổi/bữa phụ 2 [ お八つ ] 2.1 n, uk 2.1.1 đồ nhắm/đồ ăn...
  • おやま

    [ 小山 ] n Ngọn đồi その風景は、小山が多くとても美しかった :Phong cảnh đồi núi đẹp tuyệt vời. 小山の連なり :dãy...
  • おやがいしゃ

    Kinh tế [ 親会社 ] công ty mẹ [parent company] Explanation : 一般には、2社以上の会社が支配従属関係にあるとき、他の会社(=子会社)を支配している会社のことをいう。商法上と証券取引法では定義がちがう。///商法上は、子会社の発行済株式総数の過半数を所有している会社のことである。証券取引法上においては、子会社の意志決定機関を支配している会社のことをいう。具体的には、子会社の議決権の過半数を所有していること(持株基準=形式基準)、または議決権の40%以上50%以下を所有している場合でも、子会社と緊密な関係があることにより、自己の意志と同一の内容の議決権を行使するものが議決権の過半数を占めている場合(支配力基準=実質基準)や、役員等が取締役会等の構成員の過半数を占めている場合(支配力基準=実質基準)なども親会社という。なお原則として、証券取引法の適用を受ける親会社は、連結財務諸表を作成しなくてはならない。
  • おやふこう

    Mục lục 1 [ 親不孝 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất hiếu 1.2 n 1.2.1 sự bất hiếu [ 親不孝 ] adj-na bất hiếu この親不幸めが!:Thật...
  • おやしらず

    Mục lục 1 [ 親知らず ] 1.1 n 1.1.1 răng khôn 2 [ 親不知 ] 2.1 n 2.1.1 răng khôn [ 親知らず ] n răng khôn 親知らずを抜くんですか? :Anh...
  • おやこ

    Mục lục 1 [ 親子 ] 1.1 / THÂN TỬ / 1.2 n 1.2.1 cha mẹ và con cái/tình máu mủ/bố con/mẹ con [ 親子 ] / THÂN TỬ / n cha mẹ và...
  • おやこけつごう

    Tin học [ 親子結合 ] tập máy chủ [host association]
  • おやこうぞうたい

    Tin học [ 親構造体 ] cấu trúc cha [parent structure]
  • おやこうこう

    Mục lục 1 [ 親孝行 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hiếu thảo 1.2 n 1.2.1 sự hiếu thảo/lòng hiếu thảo [ 親孝行 ] adj-na hiếu thảo 教会で親孝行に関しての説教を聞く :Nghe...
  • おやこかんけい

    Tin học [ 親子関係 ] quan hệ cha-con [parent-child relationship]
  • おやすみ

    [ お休み ] exp chúc ngủ ngon (nói với người thân, không lịch sự) 分かった、そうする。おやすみ、お父さん!: con hiểu...
  • おやすみなさい

    [ お休みなさい ] int, exp chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài) ホワイトさん。お母さんに電話しておやすみなさい言っていいですか?:...
  • おやプログラム

    Tin học [ 親プログラム ] máy chủ [host] Explanation : Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức...
  • おやプロセス

    Tin học [ 親プロセス ] tiến trình cha [parent process]
  • おやプロセスID

    Tin học [ 親プロセスID ] ID của tiến trình cha [parent process ID]
  • おやディレクトリ

    Tin học [ 親ディレクトリ ] thư mục mẹ/thư mục cha [parent directory] Explanation : Trong thư mục của DOS, đây là thư mục cấp...
  • おやエントリ

    Tin học [ 親エントリ ] mục cha [parent-entry]
  • おやようそ

    Tin học [ 親要素 ] phần tử chứa [containing element]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top