Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おやプログラム

Tin học

[ 親プログラム ]

máy chủ [host]
Explanation: Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おやプロセス

    Tin học [ 親プロセス ] tiến trình cha [parent process]
  • おやプロセスID

    Tin học [ 親プロセスID ] ID của tiến trình cha [parent process ID]
  • おやディレクトリ

    Tin học [ 親ディレクトリ ] thư mục mẹ/thư mục cha [parent directory] Explanation : Trong thư mục của DOS, đây là thư mục cấp...
  • おやエントリ

    Tin học [ 親エントリ ] mục cha [parent-entry]
  • おやようそ

    Tin học [ 親要素 ] phần tử chứa [containing element]
  • おやゆずり

    [ 親譲り ] n sự thừa hưởng từ cha mẹ/sự thừa kế từ cha mẹ 彼の道楽は親譲りだ: tính hoang phí của anh ta là được...
  • おやゆび

    Mục lục 1 [ 親指 ] 1.1 n 1.1.1 ngón tay cái 1.1.2 ngón cái [ 親指 ] n ngón tay cái 親指しゃぶりをする赤ちゃん :Đứa bé...
  • おゆ

    Mục lục 1 [ お湯 ] 1.1 n 1.1.1 tắm nước nóng 1.1.2 nước sôi 1.1.3 nước nóng [ お湯 ] n tắm nước nóng 近所の銭湯で熱いお湯につかるのが大好きだ:...
  • おゆをわかす

    Mục lục 1 [ お湯を沸かす ] 1.1 n 1.1.1 chần 1.2 exp 1.2.1 đun sôi [ お湯を沸かす ] n chần exp đun sôi 500ccのお湯を沸かす:...
  • ずらっと

    adv trong một dòng kẻ/trong một hàng/trong một dãy
  • ずらす

    Mục lục 1 v5s 1.1 kéo dài thêm/hoãn thêm/rời ra/tiến dịch ra/lùi (thời gian) 2 v5s 2.1 kéo ra/đẩy dịch ra v5s kéo dài thêm/hoãn...
  • ずらり

    adv Hàng dài
  • ずらりと

    adv trong một dòng kẻ/trong một hàng/trong một dãy
  • おる

    Mục lục 1 [ 居る ] 1.1 v5r, hum, uk 1.1.1 có/ở/sống/có mặt 2 [ 織る ] 2.1 v5r 2.1.1 dệt 3 [ 折る ] 3.1 v5r 3.1.1 uốn 3.1.2 làm vỡ/làm...
  • ずるずる

    Mục lục 1 vs, adv 1.1 kéo dài mãi/dùng dà dùng dằng không kết thúc được 2 adj-na, adv 2.1 soàn soạt (húp, uống...) 3 vs, adv...
  • おるだむつぎて

    Kỹ thuật [ オルダム継手 ] cách mắc/kiểu mắc Oldham [Oldham coupling]
  • ずるがしこい

    Mục lục 1 [ ずる賢い ] 1.1 adj-na 1.1.1 ranh mãnh/quỷ quyệt/láu cá 2 [ 狡賢い ] 2.1 adj-na 2.1.1 ranh mãnh/quỷ quyệt/láu cá [...
  • ずるい

    Mục lục 1 [ 狡い ] 1.1 adj, uk 1.1.1 ranh mãnh/quỷ quyệt/láu cá 1.2 n 1.2.1 đa mưu 1.3 n 1.3.1 gian 1.4 n 1.4.1 giảo quyệt 1.5 n 1.5.1...
  • ずる休み

    [ ずるやすみ ] n, uk sự bùng học/sự trốn việc ずる休みをする人: Người trốn việc 警官集団ずる休み: Trốn việc...
  • ずる休みする

    [ ずるやすみ ] vs bùng học/trốn việc 彼は学校をずる休みした: Anh ấy đã bỏ học ゲームソフト「ドラクエ3」を買うために約400人の生徒が学校をずる休みした:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top