Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

およぼす

[ 及ぼす ]

v5s

gây (ảnh hưởng, hại)
その教師は教え子達に大きな影響を及ぼした。: Thầy giáo đó đã có một ảnh hưởng lớn lên các học sinh.
その台風は九州に大きな被害を及ぼした。: Trận bão đó đã gây thiệt hại to lớn cho vùng Kyushu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おようぎじゅつ

    Tin học [ 応用技術 ] các công nghệ thực tiễn [practical technology]
  • およめさん

    [ お嫁さん ] n cô dâu もの心ついてからずっと私はきれいなお嫁さんになりたかった: tôi vẫn có nhớ cảm giác muốn...
  • おも

    Mục lục 1 [ 主 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chủ yếu/chính/chính yếu/quan trọng 1.2 n 1.2.1 điều chủ yếu/điều quan trọng 2 [ 面 ] 2.1...
  • おもたい

    [ 重たい ] adj nặng/nặng nề/không sảng khoái 気分が~。: trong lòng không vui
  • おもくるしい

    [ 重苦しい ] adj nặng nề/khó chịu/bức bối
  • おもち

    [ お餅 ] n bánh dày 絵に描いたもち: bánh vẽ trên giấy (nghĩa bóng: lời hứa hão, lời hứa không thể thực hiện được)...
  • おもちゃ

    Mục lục 1 [ 玩具 ] 1.1 / NGOẠN CỤ / 1.2 n, uk 1.2.1 đồ chơi [ 玩具 ] / NGOẠN CỤ / n, uk đồ chơi 子どもはおもちゃで遊ぶのが好きだ。:...
  • おもて

    Mục lục 1 [ 表 ] 1.1 n 1.1.1 vỏ/bên ngoài/mặt ngoài 1.1.2 ngoài/phía ngoài/ngoài nhà 1.1.3 cửa trước/cửa chính/phòng khách phía...
  • おもてどおり

    [ 表通り ] n phố lớn/phố chính 表通りを歩く: đi dạo phố 表通りへ出る: đi ra khu phố chính
  • おもてプロセス

    Tin học [ 表プロセス ] tiến trình tiền cảnh [foreground process]
  • おもてプロセスグループ

    Tin học [ 表プロセスグループ ] nhóm tiến trình tiền cảnh [foreground process group]
  • おもてプロセスグループID

    Tin học [ 表プロセスグループID ] ID của nhóm tiến trình tiền cảnh [foreground process group ID]
  • おもとして

    [ 主として ] n đại bộ phận
  • おもに

    Mục lục 1 [ 主に ] 1.1 adv 1.1.1 chủ yếu/chính 2 [ 重荷 ] 2.1 / TRỌNG HÀ / 2.2 n 2.2.1 tải nặng/gánh nặng/vật nặng 3 Kinh tế...
  • おもねる

    Mục lục 1 exp 1.1 nịnh 2 exp 2.1 nịnh hót 3 exp 3.1 nịnh nọt 4 exp 4.1 siển 5 exp 5.1 siển nịnh exp nịnh exp nịnh hót exp nịnh...
  • おもみ

    Mục lục 1 [ 重み ] 1.1 n 1.1.1 trọng lượng/sức nặng 2 Tin học 2.1 [ 重み ] 2.1.1 độ đậm/độ dày [weight] [ 重み ] n trọng...
  • おもみぞ

    Kỹ thuật [ 主溝 ] đường rãnh chính
  • おもみづけ

    Kinh tế [ 重みづけ ] khoản phụ cấp thêm [weighting (MKT)]
  • おもしろくない

    [ 面白くない ] adj vô vị
  • おもしろい

    Mục lục 1 [ 面白い ] 1.1 n 1.1.1 dí dỏm 1.2 adj 1.2.1 thú vị/hay 1.3 adj 1.3.1 vui tính [ 面白い ] n dí dỏm adj thú vị/hay 彼の言い方が面白い:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top